検索ワード: em (ベトナム語 - アフリカーンス語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Afrikaans

情報

Vietnamese

em

Afrikaans

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

アフリカーンス語

情報

ベトナム語

trẻ em

アフリカーンス語

kind

最終更新: 2014-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Để em yên

アフリカーンス語

laat my met rus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh em nhà bub

アフリカーンス語

the bub's brothers

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh/chị/em họ

アフリカーンス語

verwarrend

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phin anh em đit nhau

アフリカーンス語

dit filter broers saam

最終更新: 2016-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy để em nhìn con.

アフリカーンス語

- ek wil hom nog even sien.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không thể làm thế.

アフリカーンス語

ek kan dit nie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không sao chứ clark?

アフリカーンス語

gaan 't, clark?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môi trường phát triển cho trẻ em

アフリカーンス語

programmeringsomgewing vir kinders

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhi khoa / trẻ em _bar_ đúc tiền

アフリカーンス語

pediatrie / kinders _bar_ numismatiek

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một trò chơi toán học đơn giản cho trẻ em

アフリカーンス語

'n eenvoudige wiskunde speletjie vir kinders

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có đang nghe không vậy, clark?

アフリカーンス語

let jy wel op, clark?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

flyer 3 của anh em wright trong năm 1903

アフリカーンス語

1903 die wright-broers se flyer iii

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khí cầu khí nóng của anh em montgolfier trong năm 1783

アフリカーンス語

1783 montgolfier-broers se warmlugballon

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi chưng chính các anh em ngài không tin ngài.

アフリカーンス語

want ook sy broers het nie in hom geglo nie.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh khá chắc là chỉ khi em hôn con người mới như thế.

アフリカーンス語

dat is slegs so as jy 'n mens kus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học ngôn ngữ basic trong môi trường được thiết kế cho trẻ em

アフリカーンス語

leer basic in 'n omgewing doelgemaak vir jong kinders

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ðấng đã gọi anh em là thành tín, chính ngài sẽ làm việc đó.

アフリカーンス語

hy wat julle roep, is getrou; hy sal dit ook doen.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy chào ma-ri, là người có nhiều công khó vì anh em.

アフリカーンス語

groet maria wat baie vir ons gearbei het.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người cũng ôm các anh mình mà khóc. Ðoạn, anh em nói chuyện cùng người.

アフリカーンス語

en hy het al sy broers gesoen en aan hulle hals geween; en daarna het sy broers met hom gespreek.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,099,972 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK