検索ワード: giáo dục (ベトナム語 - アラビア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

アラビア語

情報

ベトナム語

giáo dục

アラビア語

تعليم

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

an dục

アラビア語

دوق

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phương pháp giáo dục

アラビア語

تعليم

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

do thái giáo

アラビア語

يهودية

最終更新: 2015-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giáo hội ai cập

アラビア語

قبطي

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà thờ hồi giáo vàng

アラビア語

مسجد الذهب

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quan hệ tình dục bnatsgar

アラビア語

sex bnatsgar

最終更新: 2017-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quan hệ tình dục đồng tính nữ

アラビア語

سكس سحاق

最終更新: 2022-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quan hệ tình dục không dính dáng

アラビア語

سكس الخيانه الزوجيه

最終更新: 2017-07-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.

アラビア語

ولكن كل واحد يجرّب اذا انجذب وانخدع من شهوته.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vả, có mấy thầy thông giáo ngồi đó, nghĩ thầm rằng:

アラビア語

وكان قوم من الكتبة هناك جالسين يفكرون في قلوبهم

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự dâm dục, rượu cũ và rượu mới cất lấy hết trí khôn chúng nó.

アラビア語

الزنى والخمر والسلافة تخلب القلب.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thỉ tổ ngươi đã phạm tội, các thầy giáo ngươi lại phạm phép nghịch cùng ta.

アラビア語

ابوك الاول اخطأ ووسطاؤك عصوا عليّ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bấy giờ ngài mở lỗ tai loài người, niêm phong lời giáo huấn mà ngài dạy cho họ,

アラビア語

حينئذ يكشف آذان الناس ويختم على تاديبهم.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có mấy thầy thông giáo cất tiếng thưa ngài rằng: lạy thầy, thầy nói phải lắm.

アラビア語

فاجاب قوما من الكتبة وقالوا يا معلّم حسنا قلت.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.

アラビア語

لا في هوى شهوة كالامم الذين لا يعرفون الله.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình này vẽ bóng râm bầu dục dao động, trông giống vết bốc hơi từ đèn neôn. viết bởi shane smit.

アラビア語

هذا مظللة شيء مّا مثل أو كتب أداء.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là kẻ chẳng phải sanh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sanh bởi Ðức chúa trời vậy.

アラビア語

الذين ولدوا ليس من دم ولا من مشيئة جسد ولا من مشيئة رجل بل من الله

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi điều đó đã xảy ra để làm gương cho chúng ta, hầu cho chúng ta chớ buông mình theo tình dục xấu, như chính tổ phụ chúng ta đã buông mình.

アラビア語

وهذه الامور حدثت مثالا لنا حتى لا نكون نحن مشتهين شرورا كما اشتهى اولئك.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng mầy cậy sắc đẹp mình; cậy danh tiếng mình mà buông sự dâm dục, hành dâm cùng mọi kẻ trải qua, phó mình mầy cho nó.

アラビア語

فاتكلت على جمالك وزنيت على اسمك وسكبت زناك على كل عابر فكان له.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,696,467 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK