プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
an dục
دوق
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
quan hệ tình dục bnatsgar
sex bnatsgar
最終更新: 2017-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
quan hệ tình dục đồng tính nữ
سكس سحاق
最終更新: 2022-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
quan hệ tình dục không dính dáng
سكس الخيانه الزوجيه
最終更新: 2017-07-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.
ولكن كل واحد يجرّب اذا انجذب وانخدع من شهوته.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
vả, có mấy thầy thông giáo ngồi đó, nghĩ thầm rằng:
وكان قوم من الكتبة هناك جالسين يفكرون في قلوبهم
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự dâm dục, rượu cũ và rượu mới cất lấy hết trí khôn chúng nó.
الزنى والخمر والسلافة تخلب القلب.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
thỉ tổ ngươi đã phạm tội, các thầy giáo ngươi lại phạm phép nghịch cùng ta.
ابوك الاول اخطأ ووسطاؤك عصوا عليّ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bấy giờ ngài mở lỗ tai loài người, niêm phong lời giáo huấn mà ngài dạy cho họ,
حينئذ يكشف آذان الناس ويختم على تاديبهم.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
có mấy thầy thông giáo cất tiếng thưa ngài rằng: lạy thầy, thầy nói phải lắm.
فاجاب قوما من الكتبة وقالوا يا معلّم حسنا قلت.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.
لا في هوى شهوة كالامم الذين لا يعرفون الله.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chương trình này vẽ bóng râm bầu dục dao động, trông giống vết bốc hơi từ đèn neôn. viết bởi shane smit.
هذا مظللة شيء مّا مثل أو كتب أداء.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
là kẻ chẳng phải sanh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sanh bởi Ðức chúa trời vậy.
الذين ولدوا ليس من دم ولا من مشيئة جسد ولا من مشيئة رجل بل من الله
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi điều đó đã xảy ra để làm gương cho chúng ta, hầu cho chúng ta chớ buông mình theo tình dục xấu, như chính tổ phụ chúng ta đã buông mình.
وهذه الامور حدثت مثالا لنا حتى لا نكون نحن مشتهين شرورا كما اشتهى اولئك.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng mầy cậy sắc đẹp mình; cậy danh tiếng mình mà buông sự dâm dục, hành dâm cùng mọi kẻ trải qua, phó mình mầy cho nó.
فاتكلت على جمالك وزنيت على اسمك وسكبت زناك على كل عابر فكان له.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: