プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay
اليوم
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
hôm nay@ label
اليوم@ title: group date
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
hôm nay, %h:%m
اليوم %h:%m
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
hôm qua
البارحة
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
mật khẩu bạn sẽ hết hạn vào hôm nay.
ستنتهي كلمة السر اليوم.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
hôm nay
اليوم
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
xin cho chúng tôi hôm nay đồ ăn đủ ngày;
خبزنا كفافنا اعطنا اليوم.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào hôm nay.
سينتهي حسابك اليوم.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
hôm qua, %h:%m
بالأمس %h:%m
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
hôm thứ nhất trong tuần:
أخر أيام العمل في الأسبوع:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
hôm quacoptic month 1 - shortnamepossessive
البارحةcoptic month 1 - shortnamepossessive
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
Ðức chúa jêsus christ hôm qua, ngày nay, và cho đến đời đời không hề thay đổi.
يسوع المسيح هو هو امسا واليوم والى الابد.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ngài bèn phán rằng: hôm nay đã được ứng nghiệm lời kinh thánh mà các ngươi mới vừa nghe đó.
فابتدأ يقول لهم انه اليوم قد تم هذا المكتوب في مسامعكم.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
vì e cho chúng ta bị hạch về sự dấy loạn xảy ra ngày hôm nay, không thể tìm lẽ nào để binh vực sự nhóm họp này.
لاننا في خطر ان نحاكم من اجل فتنة هذا اليوم وليس علّة يمكننا من اجلها ان نقدم حسابا عن هذا التجمع.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ấy là hôm nay tại thành Ða-vít đã sanh cho các ngươi một Ðấng cứu thế, là christ, là chúa.
انه ولد لكم اليوم في مدينة داود مخلّص هو المسيح الرب.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hôm qua@ title: group the week day name:% a
أمس@ title: group the week day name:% a
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
ai nấy đều sững sờ, ngợi khen Ðức chúa trời; và sợ sệt lắm mà nói rằng: hôm nay chúng ta đã thấy những việc dị thường.
فأخذت الجميع حيرة ومجدوا الله وامتلأوا خوفا قائلين اننا قد رأينا اليوم عجائب
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tâu vua aïc-ríp-ba, tôi lấy làm may mà hôm nay được gỡ mình tôi trước mặt vua về mọi điều người giu-đa kiện tôi,
اني احسب نفسي سعيدا ايها الملك اغريباس اذ انا مزمع ان احتج اليوم لديك عن كل ما يحاكمني به اليهود.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Ðức chúa jêsus đáp rằng: quả thật, ta nói cùng ngươi, hôm nay, cũng trong đêm nay, trước khi gà gáy hai lượt, ngươi sẽ chối ta ba lần.
فقال له يسوع الحق اقول لك انك اليوم في هذه الليلة قبل ان يصيح الديك مرتين تنكرني ثلاث مرات.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Ðức chúa jêsus đáp rằng: hỡi phi -e-rơ, ta nói cùng ngươi, hôm nay khi gà chưa gáy, ngươi sẽ ba lần chối không biết ta.
فقال اقول لك يا بطرس لا يصيح الديك اليوم قبل ان تنكر ثلاث مرات انك تعرفني
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: