検索ワード: hôm nay ở nhà (ベトナム語 - アラビア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Arabic

情報

Vietnamese

hôm nay ở nhà

Arabic

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

アラビア語

情報

ベトナム語

hôm nay

アラビア語

اليوم

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

hôm nay@ label

アラビア語

اليوم@ title: group date

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay, %h:%m

アラビア語

اليوم %h:%m

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm qua

アラビア語

البارحة

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mật khẩu bạn sẽ hết hạn vào hôm nay.

アラビア語

ستنتهي كلمة السر اليوم.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay

アラビア語

اليوم

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin cho chúng tôi hôm nay đồ ăn đủ ngày;

アラビア語

خبزنا كفافنا اعطنا اليوم.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào hôm nay.

アラビア語

سينتهي حسابك اليوم.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm qua, %h:%m

アラビア語

بالأمس %h:%m

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm thứ nhất trong tuần:

アラビア語

أخر أيام العمل في الأسبوع:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm quacoptic month 1 - shortnamepossessive

アラビア語

البارحةcoptic month 1 - shortnamepossessive

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðức chúa jêsus christ hôm qua, ngày nay, và cho đến đời đời không hề thay đổi.

アラビア語

يسوع المسيح هو هو امسا واليوم والى الابد.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài bèn phán rằng: hôm nay đã được ứng nghiệm lời kinh thánh mà các ngươi mới vừa nghe đó.

アラビア語

فابتدأ يقول لهم انه اليوم قد تم هذا المكتوب في مسامعكم.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì e cho chúng ta bị hạch về sự dấy loạn xảy ra ngày hôm nay, không thể tìm lẽ nào để binh vực sự nhóm họp này.

アラビア語

لاننا في خطر ان نحاكم من اجل فتنة هذا اليوم وليس علّة يمكننا من اجلها ان نقدم حسابا عن هذا التجمع‎.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ấy là hôm nay tại thành Ða-vít đã sanh cho các ngươi một Ðấng cứu thế, là christ, là chúa.

アラビア語

انه ولد لكم اليوم في مدينة داود مخلّص هو المسيح الرب.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm qua@ title: group the week day name:% a

アラビア語

أمس@ title: group the week day name:% a

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai nấy đều sững sờ, ngợi khen Ðức chúa trời; và sợ sệt lắm mà nói rằng: hôm nay chúng ta đã thấy những việc dị thường.

アラビア語

فأخذت الجميع حيرة ومجدوا الله وامتلأوا خوفا قائلين اننا قد رأينا اليوم عجائب

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tâu vua aïc-ríp-ba, tôi lấy làm may mà hôm nay được gỡ mình tôi trước mặt vua về mọi điều người giu-đa kiện tôi,

アラビア語

‎اني احسب نفسي سعيدا ايها الملك اغريباس اذ انا مزمع ان احتج اليوم لديك عن كل ما يحاكمني به اليهود‎.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðức chúa jêsus đáp rằng: quả thật, ta nói cùng ngươi, hôm nay, cũng trong đêm nay, trước khi gà gáy hai lượt, ngươi sẽ chối ta ba lần.

アラビア語

فقال له يسوع الحق اقول لك انك اليوم في هذه الليلة قبل ان يصيح الديك مرتين تنكرني ثلاث مرات.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðức chúa jêsus đáp rằng: hỡi phi -e-rơ, ta nói cùng ngươi, hôm nay khi gà chưa gáy, ngươi sẽ ba lần chối không biết ta.

アラビア語

فقال اقول لك يا بطرس لا يصيح الديك اليوم قبل ان تنكر ثلاث مرات انك تعرفني

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,466,381 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK