検索ワード: nghịch (ベトナム語 - アラビア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Arabic

情報

Vietnamese

nghịch

Arabic

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

アラビア語

情報

ベトナム語

nghịch đảo

アラビア語

اعكس

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nghịch đảostencils

アラビア語

العاكس - الذي يقوم بعملية العكسstencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& nghịch đảo bumpmap

アラビア語

اعكس مخطط المرتفعات

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cổng nghịch đảo luân lýstencils

アラビア語

منطقي العاكس - الذي يقوم بعملية العكس البوّابةstencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thiếu đảo nghịch cho quan hệ %s

アラビア語

لا مُقابل في العلاقة %s

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc ngài trở tay cả ngày nghịch cùng ta nhiều lần.

アラビア語

حقا انه يعود ويرد عليّ يده اليوم كله.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi kẻ nghịch thù hả miệng rộng nghịch cùng chúng tôi.

アラビア語

فتح كل اعدائنا افواههم علينا.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và người ta sẽ có kẻ thù nghịch, là người nhà mình.

アラビア語

واعداء الانسان اهل بيته.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðã xây đắp nghịch cùng ta, vây ta bằng mật đắng và sự nhọc nhằn,

アラビア語

بنى عليّ واحاطني بعلقم ومشقة.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho khỏi kẻ ác hà hiếp tôi, khỏi kẻ thù nghịch hăm hở vây phủ tôi.

アラビア語

من وجه الاشرار الذين يخربونني اعدائي بالنفس الذين يكتنفونني‎.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa không nộp tôi vào tay kẻ thù nghịch, song đặt chơn tôi nơi rộng rãi.

アラビア語

‎ولم تحبسني في يد العدو بل اقمت في الرحب رجلي

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ghét chúng nó, thật là ghét, cầm chúng nó bằng kẻ thù nghịch tôi.

アラビア語

‎بغضا تاما ابغضتهم. صاروا لي اعداء

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bấy giờ có mấy người đứng lên làm chứng dối nghịch cùng ng@ i rằng:

アラビア語

ثم قام قوم وشهدوا عليه زورا قائلين.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa cũng khiến kẻ thù nghịch xây lưng cùng tôi, hầu cho tôi diệt những kẻ ghét tôi.

アラビア語

وتعطيني اقفية اعدائي ومبغضي فافنيهم.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày mà tiếng kèn và tiếng báo giặc nghịch cùng các thành bền vững và các tháp cao góc thành.

アラビア語

يوم بوق وهتاف على المدن المحصّنة وعلى الشرف الرفيعة.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy xem xét kẻ thù nghịch tôi, vì chúng nó nhiều; chúng nó ghét tôi cách hung bạo.

アラビア語

‎انظر الى اعدائي لانهم قد كثروا. وبغضا ظلما ابغضوني‎.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðể ngươi dầm chơn mình trong huyết, và lưỡi chó ngươi cũng được phần trong kẻ thù nghịch ngươi.

アラビア語

لكي تصبغ رجلك بالدم. ألسن كلابك من الاعداء نصيبهم‎.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nầy, ta làm cho mặt ngươi dạn nghịch cùng mặt chúng nó, trán ngươi cứng nghịch cùng trán chúng nó.

アラビア語

هانذا قد جعلت وجهك صلبا مثل وجوههم وجبهتك صلبة مثل جباههم.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong đời giô-ram, Ê-đôm phản nghịch cùng giu-đa, và lập một vua cho mình.

アラビア語

في ايامه عصى ادوم من تحت يد يهوذا وملكوا على انفسهم ملكا.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau khi a-háp băng hà, dân mô-áp phản nghịch cùng y-sơ-ra-ên.

アラビア語

وعصى موآب على اسرائيل بعد وفاة اخآب

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,560,898 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK