プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
toán
رياضيات
最終更新: 2012-10-10 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
kế toán
كشف حساب
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
toán tử:
المؤثر:
thuật toán
خوارزمية
最終更新: 2014-10-20 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
& bật kế toán
& تمكين المحاسبة
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
không kế toán
بدون محاسبة
thuật toán che mờ
جاري وضع الغشاوة
& hàm toán học Định sẵn
مسبق التعريف رياضيات دالات
khoa học và toán họcname
العلوم والرياضياتname
công cụ kế toán cá nhânname
أداة الحسابات الشخصيةname
cơ sở rid kiểu thuật toán:
حسابيّ القاعدة:
vẽ đồ thị hàm số toán họcname
رياضي الوظيفة المتآمرname
các toán hạng sai cho toán từ kỳ.
سيّئ لـ نقطة عامل.
bài luyện tập tính toán với phân sốname
تمارين عمليّة على الكسورname
thuật toán sửa chữa sự méo mó ống kính.
العدسة الخوارزميات.
màu, thuật toán stefan- singer, rgb
بالألوان ، خوارزمية ستيفان- سينغر ، rgb
không thể nạp tập quy tắc kế toán «% 1 ».
تعذر تحميل مجموعة القواعد المأخوذ بها "% 1"!
không thể mở các tập tin được bảo vệ bằng mật khẩu. thuật toán của mật khẩu chưa được công bố
عاجز إلى فتح كلمة مرور محمي ملفات كلمة مرور الخوارزميات ليس نُشِر
bật tùy chọn này để đặt kế toán số lượng thành số không. thường nên làm việc này hàng tháng.
حدد هذا لضبط كمية المحاسبة إلى الصفر. قد تستخدم هذا مرة واحدة في الشهر.
... rằng vì định dạng tập tin png dùng một thuật toán nén không mất gì, bạn có khả năng dùng cấp nén tối đa với định dạng tập tin này không?
n png ملفّ تنسيق a دون خسائر ضغط الخوارزميات استخدام ضغط مستوى مع ملفّ تنسيق n