プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chiếc hộp Đen
kblackbox
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 2
品質:
chiếc tàu vui vẻ
funny boat
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
trò chiếc hộp đen (kde)
nuova partita di esercitazione
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
một chiếc nĩa rơi từ bàn.
una forchetta è caduta dal tavolo.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
những chiếc bút này là của ai?
di chi sono queste biro?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
chiếc xe của anh ta là model mới nhất.
la sua auto è il modello più nuovo.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
trò chơi bắn súng kéo cảnh trên một chiếc tàu thuỷ
uno sparatutto a scorrimento laterale su di una barca a vapore
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
những chiếc giầy này rất to so với chân tôi.
queste scarpe però sono troppo grandi per me.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
lái chiếc tàu của bạn trong môi trường 4 chiều
pilota la tua navicella in un ambiente 4d
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
nàng giống như các chiếc tàu buôn bán, Ở từ chỗ xa chở bánh mình về.
ella è simile alle navi di un mercante, fa venire da lontano le provviste
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
trên mặt đất nước lớn và dưng thêm nhiều lắm; chiếc tàu nổi trên mặt nước.
le acque divennero poderose e crebbero molto sopra la terra e l'arca galleggiava sulle acque
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
Ðến tối, chiếc thuyền đương ở giữa biển, còn ngài thì ở một mình trên đất.
venuta la sera, la barca era in mezzo al mare ed egli solo a terra
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
Ðến tháng bảy, ngày mười bảy, chiếc tàu tấp trên núi a-ra-rát.
nel settimo mese, il diciassette del mese, l'arca si posò sui monti dell'ararat
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
chúa há muốn khiến kinh hãi chiếc lá bị gió đưa đi, và đuổi theo cộng rạ khô sao?
vuoi spaventare una foglia dispersa dal vento e dar la caccia a una paglia secca
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
bấy giờ, môn đồ muốn rước ngài vào thuyền; tức thì chiếc thuyền đậu vào bờ, là nơi định đi.
allora vollero prenderlo sulla barca e rapidamente la barca toccò la riva alla quale erano diretti
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
nhưng vì bạn tàu tìm phương lánh khỏi chiếc tàu và thả chiếc tam bản xuống biển, giả đó đi thả neo đằng trước mũi,
ma poiché i marinai cercavano di fuggire dalla nave e gia stavano calando la scialuppa in mare, col pretesto di gettare le ancore da prora, paolo disse al centurione e ai soldati
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ngươi hãy đóng một chiếc tàu bằng cây gô-phe, đóng có từng phòng, rồi trét chai bề trong cùng bề ngoài.
fatti un'arca di legno di cipresso; dividerai l'arca in scompartimenti e la spalmerai di bitume dentro e fuori
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ở đó gặp một chiếc tàu, dương buồm chạy qua xứ phê-ni-xi; chúng ta bèn xuống đi.
trovata qui una nave che faceva la traversata per la fenicia, vi salimmo e prendemmo il largo
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
tàu bị bạt đến dưới một hòn đảo nhỏ kia gọi là cơ-lô-đa, chúng ta khó nhọc lắm mới cầm được chiếc thuyền.
mentre passavamo sotto un isolotto chiamato càudas, a fatica riuscimmo a padroneggiare la scialuppa
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
và truyền cho những kẻ còn lại, người thì cỡi trên ván, kẻ thì cỡi trên miếng vách nát của chiếc tàu. thế là ai nấy đều được lên bờ vô sự vậy.
poi gli altri, chi su tavole, chi su altri rottami della nave. e così tutti poterono mettersi in salvo a terra
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: