検索ワード: chiếc (ベトナム語 - イタリア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Italian

情報

Vietnamese

chiếc

Italian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

chiếc hộp Đen

イタリア語

kblackbox

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chiếc tàu vui vẻ

イタリア語

funny boat

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trò chiếc hộp đen (kde)

イタリア語

nuova partita di esercitazione

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một chiếc nĩa rơi từ bàn.

イタリア語

una forchetta è caduta dal tavolo.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những chiếc bút này là của ai?

イタリア語

di chi sono queste biro?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiếc xe của anh ta là model mới nhất.

イタリア語

la sua auto è il modello più nuovo.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trò chơi bắn súng kéo cảnh trên một chiếc tàu thuỷ

イタリア語

uno sparatutto a scorrimento laterale su di una barca a vapore

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những chiếc giầy này rất to so với chân tôi.

イタリア語

queste scarpe però sono troppo grandi per me.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lái chiếc tàu của bạn trong môi trường 4 chiều

イタリア語

pilota la tua navicella in un ambiente 4d

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nàng giống như các chiếc tàu buôn bán, Ở từ chỗ xa chở bánh mình về.

イタリア語

ella è simile alle navi di un mercante, fa venire da lontano le provviste

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trên mặt đất nước lớn và dưng thêm nhiều lắm; chiếc tàu nổi trên mặt nước.

イタリア語

le acque divennero poderose e crebbero molto sopra la terra e l'arca galleggiava sulle acque

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðến tối, chiếc thuyền đương ở giữa biển, còn ngài thì ở một mình trên đất.

イタリア語

venuta la sera, la barca era in mezzo al mare ed egli solo a terra

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðến tháng bảy, ngày mười bảy, chiếc tàu tấp trên núi a-ra-rát.

イタリア語

nel settimo mese, il diciassette del mese, l'arca si posò sui monti dell'ararat

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa há muốn khiến kinh hãi chiếc lá bị gió đưa đi, và đuổi theo cộng rạ khô sao?

イタリア語

vuoi spaventare una foglia dispersa dal vento e dar la caccia a una paglia secca

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bấy giờ, môn đồ muốn rước ngài vào thuyền; tức thì chiếc thuyền đậu vào bờ, là nơi định đi.

イタリア語

allora vollero prenderlo sulla barca e rapidamente la barca toccò la riva alla quale erano diretti

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng vì bạn tàu tìm phương lánh khỏi chiếc tàu và thả chiếc tam bản xuống biển, giả đó đi thả neo đằng trước mũi,

イタリア語

ma poiché i marinai cercavano di fuggire dalla nave e gia stavano calando la scialuppa in mare, col pretesto di gettare le ancore da prora, paolo disse al centurione e ai soldati

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi hãy đóng một chiếc tàu bằng cây gô-phe, đóng có từng phòng, rồi trét chai bề trong cùng bề ngoài.

イタリア語

fatti un'arca di legno di cipresso; dividerai l'arca in scompartimenti e la spalmerai di bitume dentro e fuori

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ở đó gặp một chiếc tàu, dương buồm chạy qua xứ phê-ni-xi; chúng ta bèn xuống đi.

イタリア語

trovata qui una nave che faceva la traversata per la fenicia, vi salimmo e prendemmo il largo

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tàu bị bạt đến dưới một hòn đảo nhỏ kia gọi là cơ-lô-đa, chúng ta khó nhọc lắm mới cầm được chiếc thuyền.

イタリア語

mentre passavamo sotto un isolotto chiamato càudas, a fatica riuscimmo a padroneggiare la scialuppa

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và truyền cho những kẻ còn lại, người thì cỡi trên ván, kẻ thì cỡi trên miếng vách nát của chiếc tàu. thế là ai nấy đều được lên bờ vô sự vậy.

イタリア語

poi gli altri, chi su tavole, chi su altri rottami della nave. e così tutti poterono mettersi in salvo a terra

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,031,705,192 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK