検索ワード: dây thừng (ベトナム語 - イタリア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

dây thừng

イタリア語

corda

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dây cáp

イタリア語

cavo

最終更新: 2012-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dây thắt lưng

イタリア語

cintura

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dây thần kinhname

イタリア語

nervosismo rotantename

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Động vật có dây sống

イタリア語

cordato

最終更新: 2012-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1 dây thép rập sách, chéo

イタリア語

1 graffetta, in diagonale

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lên dây đàn ghita của bạn

イタリア語

accordatore di chitarra

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

2 dây thép rập sách, song song

イタリア語

2 graffette, parallele

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dây câu làm chỉ tơ nha khoa sai

イタリア語

la lenza è un pessimo filo interdentale

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công cụ kết nối đến mạng không dây

イタリア語

strumento per collegarsi a reti wireless

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mạch điện - dây điện thẳng đứngstencils

イタリア語

circuiti - induttore verticalestencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trình điều khiển không dây windows

イタリア語

driver wireless di windows

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyển một dây bài vào khe hoạt cảnh trống

イタリア語

sposta una pila di carte sul posto vuoto della tavola

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho tôi mượn cái gì đấy để cắt sợi dây này.

イタリア語

prestami qualcosa per tagliare questa corda.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dây: indian national month 2 - longname

イタリア語

chaitraindian national month 2 - longname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ấy là Ðấng đến sau ta, ta chẳng đáng mở dây giày ngài.

イタリア語

uno che viene dopo di me, al quale io non son degno di sciogliere il legaccio del sandalo»

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những dây của địa ngục đã vấn tôi, lưới sự chết có hãm bắt tôi.

イタリア語

mi avviluppavano le funi degli inferi; mi stavano davanti i lacci della morte

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chương trình này tạo ra các dây xoáy ốc. viết bởi jamie zawinski.

イタリア語

motivi tipo "stringhe spiraleggianti". scritto da jamie zawinski; 1992.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ngài giáng điều sỉ nhục trên kẻ sang trọng, tháo dây lưng của người mạnh bạo.

イタリア語

sui nobili spande il disprezzo e allenta la cintura ai forti

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðoạn, trên bảng đeo ngực họ chế các sợi chuyền bằng vàng ròng, đánh lại như hình dây.

イタリア語

fecero sul pettorale catene in forma di cordoni, lavoro d'intreccio d'oro puro

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,593,139 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK