プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
dây thừng
corda
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
dây cáp
cavo
最終更新: 2012-04-16 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
dây thắt lưng
cintura
最終更新: 2012-12-20 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
dây thần kinhname
nervosismo rotantename
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
Động vật có dây sống
cordato
最終更新: 2012-12-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
1 dây thép rập sách, chéo
1 graffetta, in diagonale
lên dây đàn ghita của bạn
accordatore di chitarra
最終更新: 2014-08-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
2 dây thép rập sách, song song
2 graffette, parallele
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
dây câu làm chỉ tơ nha khoa sai
la lenza è un pessimo filo interdentale
công cụ kết nối đến mạng không dây
strumento per collegarsi a reti wireless
mạch điện - dây điện thẳng đứngstencils
circuiti - induttore verticalestencils
trình điều khiển không dây windows
driver wireless di windows
chuyển một dây bài vào khe hoạt cảnh trống
sposta una pila di carte sul posto vuoto della tavola
cho tôi mượn cái gì đấy để cắt sợi dây này.
prestami qualcosa per tagliare questa corda.
最終更新: 2014-02-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
dây: indian national month 2 - longname
chaitraindian national month 2 - longname
Ấy là Ðấng đến sau ta, ta chẳng đáng mở dây giày ngài.
uno che viene dopo di me, al quale io non son degno di sciogliere il legaccio del sandalo»
最終更新: 2012-05-06 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
những dây của địa ngục đã vấn tôi, lưới sự chết có hãm bắt tôi.
mi avviluppavano le funi degli inferi; mi stavano davanti i lacci della morte
chương trình này tạo ra các dây xoáy ốc. viết bởi jamie zawinski.
motivi tipo "stringhe spiraleggianti". scritto da jamie zawinski; 1992.
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ngài giáng điều sỉ nhục trên kẻ sang trọng, tháo dây lưng của người mạnh bạo.
sui nobili spande il disprezzo e allenta la cintura ai forti
Ðoạn, trên bảng đeo ngực họ chế các sợi chuyền bằng vàng ròng, đánh lại như hình dây.
fecero sul pettorale catene in forma di cordoni, lavoro d'intreccio d'oro puro