プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
& khôi phục
& ripristina
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
khôi phục volume header...
ripristina la testata del volume...
最終更新: 2009-11-20
使用頻度: 1
品質:
chương trình khôi phục máy tính của dell
ripristino sistemi dell
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
chọn nếu bạn muốn mọi ô xem và khung được khôi phục mỗi khi mở kate
segna questa opzione se vuoi ripristinare tutte le viste e le cornici ogni volta che apri kate.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
chớ ngước sừng các ngươi cao lên, cũng đừng cứng cổ mà nói cách kỳ khôi.
dico a chi si vanta: «non vantatevi». e agli empi: «non alzate la testa!»
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
quá trình khôi phục bị dừng khi sắp kết thúc và sẽ xuất hiện để hoàn thành bình thường.
il processo di ripristino si è bloccato verso il termine e sarebbe apparso come completato normalmente.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
lỗi xảy ra trong một lần ngủ dông trước và khiến cho hệ thống không khôi phục lại một cách bình thường.
questo si è verificato durante una precedente ibernazione e ne ha impedito un corretto ripristino.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
sau khi vua cha đã an giấc với các tổ phụ, người xây cất Ê-lốt, và khôi phục nó cho giu-đa.
egli ricostruì elat e la ricondusse sotto il dominio di giuda, dopo che il re si era addormentato con i suoi padri
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
giô-ách, con trai giô-a-cha, lấy lại khỏi tay bên-ha-đát, con trai ha-xa-ên, các thành mà bên-ha-đát đã đánh lấy được của giô-a-cha, cha người. giô-ách đánh bên-ha-đát ba lần, và khôi phục các thành của y-sơ-ra-ên.
allora ioas figlio di ioacaz riprese a ben-hadàd, figlio di cazaèl le città che cazaèl aveva tolte con le armi a suo padre ioacaz. ioas lo sconfisse tre volte; così riconquistò le città di israele
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: