検索ワード: khoan (ベトナム語 - イタリア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

khoan

イタリア語

alesatura

最終更新: 2012-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giếng khoan

イタリア語

pozzo

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng muốn cho khỏi phiền quan lâu hơn, thì tôi xin quan lấy lòng khoan nhơn mà nghe một vài lời chúng tôi nói đây.

イタリア語

ma per non trattenerti troppo a lungo, ti prego di darci ascolto brevemente nella tua benevolenza

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bởi sự thanh sạch, thông biết, khoan nhẫn, nhơn từ, bởi Ðức thánh linh, bởi lòng yêu thương thật tình,

イタリア語

con purezza, sapienza, pazienza, benevolenza, spirito di santità, amore sincero

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu Ðức chúa trời muốn tỏ ra cơn thạnh nộ và làm cho bởi thế quyền phép ngài, đã lấy lòng khoan nhẫn lớn chịu những bình đáng giận sẵn cho sự hư mất,

イタリア語

se pertanto dio, volendo manifestare la sua ira e far conoscere la sua potenza, ha sopportato con grande pazienza vasi di collera, gia pronti per la perdizione

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hay là ngươi khinh dể sự dư dật của lòng nhơn từ, nhịn nhục, khoan dung ngài, mà không nhận biết lòng nhơn từ của Ðức chúa trời đem ngươi đến sự ăn năn sao?

イタリア語

o ti prendi gioco della ricchezza della sua bontà, della sua tolleranza e della sua pazienza, senza riconoscere che la bontà di dio ti spinge alla conversione

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,042,608 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK