検索ワード: nông học (ベトナム語 - イタリア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

nông học

イタリア語

agronomia

最終更新: 2013-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

học

イタリア語

apprendimento

最終更新: 2014-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nông dân

イタリア語

agricoltore

最終更新: 2015-05-11
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gia phả học

イタリア語

genealogia

最終更新: 2015-03-25
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chiêm tinh học

イタリア語

astrologia

最終更新: 2015-05-31
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nghĩa trọng nông

イタリア語

fisiocrazia

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổ chức lương thực và nông nghiệp liên hiệp quốc

イタリア語

fao

最終更新: 2012-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các nông phu cày trên lưng tôi, xẻ đường cày mình dài theo trên đó.

イタリア語

sul mio dorso hanno arato gli aratori, hanno fatto lunghi solchi

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cả dân chúng đi xem, thấy nông nổi làm vậy, đấm ngực mà trở về.

イタリア語

anche tutte le folle che erano accorse a questo spettacolo, ripensando a quanto era accaduto, se ne tornavano percuotendosi il petto

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cách chừng ba tháng sau, người ta có học lại cùng giu-đa rằng: ta-ma, dâu ngươi, đã làm kỵ nữ, và vì nông nổi đó, nàng đã hoang-thai. giu-đa đáp: hãy đem nó ra thiêu đi.

イタリア語

circa tre mesi dopo, fu portata a giuda questa notizia: «tamar, la tua nuora, si è prostituita e anzi è incinta a causa della prostituzione». giuda disse: «conducetela fuori e sia bruciata!»

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,133,847 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK