検索ワード: ngựa vằn (ベトナム語 - イタリア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

ngựa vằn

イタリア語

zebre

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngựa

イタリア語

equus caballus

最終更新: 2015-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cá ngựa

イタリア語

cavalluccio

最終更新: 2012-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ bọ ngựa

イタリア語

mantide

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đậu răng ngựa nhỏ

イタリア語

vicia sativa

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngựa vằncard symbol

イタリア語

zebracard symbol

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giúp con ngựa của hannah

イタリア語

aiuta il cavallo di hannah

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ta nuôi bò và ngựa.

イタリア語

lui alleva mucche e cavalli.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài cỡi ngựa đạp trên biển, trong đống nước lớn.

イタリア語

hai affogato nel mare i suoi cavalli nella melma di grandi acque

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng có bảy trăm ba mươi sáu con ngựa, hai trăm bốn mươi lăm con la,

イタリア語

avevano settecentotrentasei cavalli, duecentoquarantacinque muli

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài chẳng đẹp lòng sức của ngựa, cũng không thích chơn của loài người,

イタリア語

non fa conto del vigore del cavallo, non apprezza l'agile corsa dell'uomo

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những người ở Ðê-đan buôn với mầy bằng thứ vải hoa để phủ trên ngựa.

イタリア語

dedan trafficava con te in coperte di cavalli

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bấy giờ, vó ngựa bèn giậm đất, vì cớ những chiến sĩ sải, sải chạy mau.

イタリア語

allora martellarono gli zoccoli dei cavalli al galoppo, al galoppo dei corsieri

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mặc áo tím, làm tổng đốc và quan cai trị, thảy đều là trai tráng đẹp đẽ, hay cỡi ngựa.

イタリア語

vestiti di porpora, prìncipi e governatori, tutti giovani attraenti, cavalieri montati su cavalli

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người ta nghe tăm roi, tiếng ầm của bánh xe; ngựa thì phóng đại, xe thì chạy mau.

イタリア語

sibilo di frusta, fracasso di ruote, scalpitio di cavalli, cigolio di carri

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó có giáp như giáp bằng sắt; và tiếng cánh nó như tiếng của nhiều xe có nhiều ngựa kéo chạy ra nơi chiến trường.

イタリア語

avevano il ventre simile a corazze di ferro e il rombo delle loro ali come rombo di carri trainati da molti cavalli lanciati all'assalto

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng có ôn dịch cho những ngựa, la lạc đà, lửa, và hết thảy thú vật trong dinh trại đó, đều bị ôn dịch như vậy.

イタリア語

di piaga simile saranno colpiti i cavalli, i muli, i cammelli, gli asini e tutte le bestie degli accampamenti

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những ngựa ô gác xe kia kéo ra đến xứ phương bắc, và những ngựa trắng ra theo nó; còn những ngựa vá kéo ra đến xứ phương nam.

イタリア語

i cavalli neri vanno verso la terra del settentrione, seguiti da quelli bianchi; i pezzati invece si dirigono verso la terra del mezzogiorno

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có người đem cho sa-lô-môn những ngựa từ xứ Ê-díp-tô và từ các nước mà đến. sa-lô-môn qua đời

イタリア語

da muzri e da tutti i paesi si importavano cavalli per salomone

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,792,362,055 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK