検索ワード: tù nhân lương tâm (ベトナム語 - イタリア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

tù nhân lương tâm

イタリア語

carcerato

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng phải lấy lương tâm thanh sạch giữ lẽ mầu nhiệm của đức tin.

イタリア語

e conservino il mistero della fede in una coscienza pura

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bị lầm lạc bởi sự giả hình của giáo sư dối, là kẻ có lương tâm đã lì,

イタリア語

sedotti dall'ipocrisia di impostori, gia bollati a fuoco nella loro coscienza

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phàm vật gì bán ở hàng thịt, hãy ăn, đừng vì cớ lương tâm mà hỏi chi về việc đó;

イタリア語

tutto ciò che è in vendita sul mercato, mangiatelo pure senza indagare per motivo di coscienza

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy nên cần phải vâng phục, chẳng những vì sợ hình phạt thôi, nhưng cũng vì cớ lương tâm.

イタリア語

perciò è necessario stare sottomessi, non solo per timore della punizione, ma anche per ragioni di coscienza

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì nhơn cớ lương tâm đối với Ðức chúa trời, mà chịu khốn nạn trong khi bị oan ức, ấy là một ơn phước.

イタリア語

e' una grazia per chi conosce dio subire afflizioni, soffrendo ingiustamente

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi nói thật trong Ðấng christ, tôi không nói dối, lương tâm tôi làm chứng cho tôi bởi Ðức chúa trời:

イタリア語

dico la verità in cristo, non mentisco, e la mia coscienza me ne dà testimonianza nello spirito santo

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi nào mình phạm tội cùng anh em như vậy, làm cho lương tâm yếu đuối của họ bị thương, thì là phạm tội cùng Ðấng christ.

イタリア語

peccando così contro i fratelli e ferendo la loro coscienza debole, voi peccate contro cristo

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta cảm tạ Ðức chúa trời mà ta hầu việc bằng lương tâm thanh sạch như tổ tiên ta đã làm, cả ngày lẫn đêm ta ghi nhớ con không thôi trong khi cầu nguyện.

イタリア語

ringrazio dio, che io servo con coscienza pura come i miei antenati, ricordandomi sempre di te nelle mie preghiere, notte e giorno

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi chẳng nói về lương tâm anh em, nhưng về lương tâm người đó. vả, vì cớ nào sự tự do tôi phải bị lương tâm kẻ khác đoán xét?

イタリア語

della coscienza, dico, non tua, ma dell'altro. per qual motivo, infatti, questa mia libertà dovrebbe esser sottoposta al giudizio della coscienza altrui

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu được, thì những kẻ thờ phượng đã một lần được sạch rồi, lương tâm họ không còn biết tội nữa, nhơn đó, há chẳng thôi dâng tế lễ hay sao?

イタリア語

altrimenti non si sarebbe forse cessato di offrirli, dal momento che i fedeli, purificati una volta per tutte, non avrebbero ormai più alcuna coscienza dei peccati

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy chúng tôi biết chúa đáng kính sợ, nên tìm cách làm cho người ta đều tin; Ðức chúa trời biết chúng tôi, và tôi mong anh em cũng biết chúng tôi trong lương tâm mình.

イタリア語

consapevoli dunque del timore del signore, noi cerchiamo di convincere gli uomini; per quanto invece riguarda dio, gli siamo ben noti. e spero di esserlo anche davanti alle vostre coscienze

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phao-lô mắt chăm chỉ trên tòa công luận, nói rằng: hỡi các anh em, trước mặt Ðức chúa trời, tôi đã ăn ở trọn lương tâm tử tế cho đến ngày nay.

イタリア語

con lo sguardo fisso al sinedrio paolo disse: «fratelli, io ho agito fino ad oggi davanti a dio in perfetta rettitudine di coscienza»

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng chẳng phải mọi người đều có sự hay biết đó. một đôi người vì nghĩ thường có thần tượng, nên khi ăn của cúng tế đó cho là của cúng tế thần tượng; thì lương tâm yếu đuối của họ bởi đó ra ô uế.

イタリア語

ma non tutti hanno questa scienza; alcuni, per la consuetudine avuta fino al presente con gli idoli, mangiano le carni come se fossero davvero immolate agli idoli, e così la loro coscienza, debole com'è, resta contaminata

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng chúng tôi từ bỏ mọi điều hổ thẹn giấu kín. chúng tôi chẳng theo sự dối gạt, và chẳng giả mạo lời Ðức chúa trời, nhưng trước mặt Ðức chúa trời chúng tôi tỏ bày lẽ thật, khiến lương tâm mọi người cho chúng tôi là đáng chuộng.

イタリア語

al contrario, rifiutando le dissimulazioni vergognose, senza comportarci con astuzia né falsificando la parola di dio, ma annunziando apertamente la verità, ci presentiamo davanti a ogni coscienza, al cospetto di dio

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

huống chi huyết của Ðấng christ, là Ðấng nhờ Ðức thánh linh đời đời, dâng chính mình không tì tích cho Ðức chúa trời, thì sẽ làm sạch lương tâm anh em khỏi công việc chết, đặng hầu việc Ðức chúa trời hằng sống, là dường nào!

イタリア語

quanto più il sangue di cristo, che con uno spirito eterno offrì se stesso senza macchia a dio, purificherà la nostra coscienza dalla opere morte, per servire il dio vivente

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau khi tu bộ dân sự rồi, Ða-vít bị lương tâm cắn rứt, bèn cầu Ðức giê-hô-va rằng: tôi đã làm như vậy, thật là đã phạm tội rất nặng. vậy, bây giờ Ðức giê-hô-va ôi! xin hãy cất tội lỗi của kẻ tôi tớ ngài đã phạm; vì tôi có làm cách ngu dại quá.

イタリア語

ma dopo che davide ebbe fatto il censimento del popolo, si sentì battere il cuore e disse al signore: «ho peccato molto per quanto ho fatto; ma ora, signore, perdona l'iniquità del tuo servo, poiché io ho commesso una grande stoltezza»

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,792,303,656 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK