検索ワード: tội lỗi (ベトナム語 - イタリア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

tội lỗi

イタリア語

peccato

最終更新: 2015-04-16
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

về tội lỗi, vì họ không tin ta;

イタリア語

quanto al peccato, perché non credono in me

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì ai đã chết thì được thoát khỏi tội lỗi.

イタリア語

infatti chi è morto, è ormai libero dal peccato

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao chúa tra hạch gian ác tôi, tìm kiếm tội lỗi tôi,

イタリア語

perché tu debba scrutare la mia colpa e frugare il mio peccato

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái nọc sự chết là tội lỗi, sức mạnh tội lỗi là luật pháp.

イタリア語

il pungiglione della morte è il peccato e la forza del peccato è la legge

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì tôi sẽ xưng gian ác tôi ra, tôi buồn rầu vì tội lỗi tôi.

イタリア語

poiché io sto per cadere e ho sempre dinanzi la mia pena

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó ăn tội lỗi dân ta; ham hố sự gian ác của nó.

イタリア語

essi si nutrono del peccato del mio popolo e sono avidi della sua iniquità

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bởi hễ có sự tha thứ thì không cần dâng của lễ vì tội lỗi nữa.

イタリア語

ora, dove c'è il perdono di queste cose, non c'è più bisogno di offerta per il peccato

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khá xem xét sự khốn khổ và sự cực nhọc tôi, và tha các tội lỗi tôi.

イタリア語

vedi la mia miseria e la mia pena e perdona tutti i miei peccati

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xin chúa ngảnh mặt khỏi các tội lỗi tôi, và xóa hết thảy sự gian ác tôi.

イタリア語

purificami con issopo e sarò mondo; lavami e sarò più bianco della neve

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trái lại, những tế lễ đó chẳng qua là mỗi năm nhắc cho nhớ lại tội lỗi.

イタリア語

invece per mezzo di quei sacrifici si rinnova di anno in anno il ricordo dei peccati

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kìa, tôi sanh ra trong sự gian ác, mẹ tôi đã hoài thai tôi trong tội lỗi.

イタリア語

riconosco la mia colpa, il mio peccato mi sta sempre dinanzi

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðức chúa trời ôi! chúa biết sự ngu dại tôi, các tội lỗi tôi không giấu chúa được.

イタリア語

più numerosi dei capelli del mio capo sono coloro che mi odiano senza ragione. sono potenti i nemici che mi calunniano: quanto non ho rubato, lo dovrei restituire

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi ngài đến thì sẽ khiến thế gian tự cáo về tội lỗi, về sự công bình và về sự phán xét.

イタリア語

e quando sarà venuto, egli convincerà il mondo quanto al peccato, alla giustizia e al giudizio

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lao khổ của người công bình hướng về sự sống; còn hoa lợi kẻ hung ác chiều về tội lỗi.

イタリア語

il salario del giusto serve per la vita, il guadagno dell'empio è per i vizi

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kẻ nào lấp giấu tội lỗi tìm cầu điều tình ái; còn ai nhắc lập lại điều gì chia rẽ bạn bậu thiết cốt.

イタリア語

chi copre la colpa si concilia l'amicizia, ma chi la divulga divide gli amici

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vả, chúng ta biết luật pháp là thiêng liêng; nhưng tôi là tánh xác thịt đã bị bán cho tội lỗi.

イタリア語

sappiamo infatti che la legge è spirituale, mentre io sono di carne, venduto come schiavo del peccato

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vả, các con biết Ðức chúa jêsus christ đã hiện ra để cất tội lỗi đi, và biết trong ngài không có tội lỗi.

イタリア語

voi sapete che egli è apparso per togliere i peccati e che in lui non v'è peccato

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy chúng ta sẽ nói làm sao? chúng ta phải cứ ở trong tội lỗi, hầu cho ân điển được dư dật chăng?

イタリア語

che diremo dunque? continuiamo a restare nel peccato perché abbondi la grazia

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta đã xóa sự phạm tội ngươi như mây đậm, và tội lỗi ngươi như đám nây. hãy trở lại cùng ta, vì ta đã chuộc ngươi.

イタリア語

ho dissipato come nube le tue iniquità e i tuoi peccati come una nuvola. ritorna a me, poiché io ti ho redento

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,027,307,338 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK