検索ワード: bánh xe thứ năm (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

bánh xe thứ năm

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

thứ năm

インドネシア語

kamis

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bánh xe chuột cuộn theo:

インドネシア語

gulung roda tetikus oleh:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bánh xe mouseman vô tuyến

インドネシア語

cordless mouseman wheel

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự kiện bánh xe thanh tựa:

インドネシア語

peristiwa roda batang judul:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quản lý sự kiện bánh xe chuột

インドネシア語

tangani peristiwa roda tetikus

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thay đổi hướng cuộn cho bánh xe con chuột hay cái nút thứ bốn và thứ năm trên con chuột.

インドネシア語

ubah arah penggulungan untuk roda tetikus atau tombol tetikus keempat dan kelima.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phím sửa đổi + bánh xe chuột: name of translators

インドネシア語

roda tetikus: name of translators

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thứ tư là nô-ha, và thứ năm là ra-pha.

インドネシア語

noha dan rafa

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy, có buổi chiều và buổi mai; ấy là ngày thứ năm.

インドネシア語

malam lewat dan jadilah pagi. itulah hari yang kelima

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cỗ xe thứ ba, ngựa trắng; cỗ xe thứ tư, ngựa xám vá.

インドネシア語

yang ketiga kuda putih dan yang keempat kuda yang belang

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nơi cỗ xe thứ nhứt có những ngựa hồng; cổ xe thứ nhì ngựa ô;

インドネシア語

kereta-kereta itu ditarik oleh pasangan-pasangan kuda, yang pertama kuda merah, yang kedua kuda hitam

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thứ tư là na-tha-na-ên, thứ năm là ra-đai,

インドネシア語

netaneel, radai

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vòng bánh xe cao và dễ sợ; và vòng bánh xe của bốn con đều đầy những mắt.

インドネシア語

lingkaran-lingkaran roda itu penuh dengan mata

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phần thứ năm bắt thăm trúng về chi phái a-se, tùy theo những họ hàng của chúng.

インドネシア語

pembagian kelima ialah tanah untuk keluarga-keluarga dalam suku asyer

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người ta nghe tăm roi, tiếng ầm của bánh xe; ngựa thì phóng đại, xe thì chạy mau.

インドネシア語

dengarlah lecutan cambuk dan derak-derik roda, derap lari kuda dan guncangan kereta

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của kde khi bạn cuộn bằng bánh xe chuột trong cửa sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi.

インドネシア語

di sini anda dapat menyesuaikan perilaku ketika menggulung dengan roda tetikus di jendela ketika menekan tombol pengubah.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi chiên con mở ấn thứ năm, tôi thấy dưới bàn thờ có những linh hồn của kẻ đã chịu giết vì đạo Ðức chúa trời và vì lời chứng họ đã làm.

インドネシア語

sesudah itu anak domba itu memecahkan segel yang kelima. maka saya melihat di bawah mezbah ada jiwa-jiwa orang-orang yang mati terbunuh karena mereka menguatkan pesan dari allah melalui kesaksian mereka

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày thứ năm, các ngươi phải dâng chín con bò đực, hai con chiên đực, mười bốn chiên con đực giáp năm, không tì vít,

インドネシア語

pada hari yang kelima persembahkanlah sembilan ekor sapi jantan muda, dua ekor domba jantan, dan empat belas ekor anak domba jantan berumur satu tahun, masing-masing yang tidak ada cacatnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe tiếng vó ngựa, và tiếng xe cộ ầm ạc, bánh xe rầm rầm, thì kẻ làm cha chẳng xây lại xem con cái mình, vì tay mình yếu đuối.

インドネシア語

mereka akan mendengar derap kuda, bunyi derak-derik kereta, dan kertak-kertuk roda-rodanya. orang tua akan menjadi lemah dan tidak lagi memikirkan anaknya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lần thứ năm, san-ba-lát sai kẻ tôi tớ người, cũng như cách cũ, có cầm thơ không niêm nơi tay;

インドネシア語

pada kali yang kelima seorang anak buah sanbalat datang dan memberikan surat terbuk

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,409,267 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK