検索ワード: bồng khê (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

bồng khê

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

thì người bồng ẵm con trẻ, mà ngợi khen Ðức chúa trời rằng:

インドネシア語

maka simeon mengambil anak itu dan menggendong-nya, lalu memuji allah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài lại bồng những đứa trẻ ấy, đặt tay trên chúng nó mà chúc phước cho.

インドネシア語

sesudah mengatakan demikian, yesus memeluk anak-anak itu, kemudian ia meletakkan tangan-nya ke atas mereka masing-masing dan memberkati mereka

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

na-ô-mi bồng đứa trẻ, để vào lòng mình, và nuôi nó.

インドネシア語

naomi mengambil anak itu lalu memeliharanya dengan penuh kasih sayang

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy ngước mắt lên xung quanh ngươi, và nhìn xem: họ nhóm lại hết thảy, và đến cùng ngươi. con trai ngươi đến từ xa, con gái ngươi sẽ được bồng ẵm trong cánh tay.

インドネシア語

lihatlah apa yang terjadi di sekelilingmu; rakyat berhimpun untuk pulang kepadamu. anak-anakmu laki-laki datang dari jauh, anak-anakmu perempuan digendong

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,774,283,107 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK