検索ワード: còn nhọc (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

còn nhọc

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

chỗ còn rảnh

インドネシア語

ruang bebas

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khe còn lại:

インドネシア語

sisa cadangan:

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn còn trẻ quá

インドネシア語

aku memanggilmu tapi kamu tidak menjawab

最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn lại trong kho:

インドネシア語

sisa kartu:

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các lá còn lại: ~a

インドネシア語

kartu tersisa: ~a

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắt làm công việc nhọc nhằn,

インドネシア語

lalu dengan kejamnya mereka menindas orang israel

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số lần nhận thêm còn lại:

インドネシア語

buka lagi tersisa:

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn lại trong kho: ~a

インドネシア語

stok tersisa: ~a

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số lần nhận tiếp còn lại: ~a

インドネシア語

tawar-ulang tersisa: ~a

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể sửa những gói còn thiếu.

インドネシア語

tidak dapat mengoreksi paket yang hilang.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người có thai, và kêu la vì nhọc nhằn và đau đẻ.

インドネシア語

wanita itu sedang hamil, dan karena sudah waktunya untuk melahirkan, maka ia berteriak kesakitan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người cày ruộng đã khó nhọc thì phải trước nhứt được thâu hoa lợi.

インドネシア語

petani yang sudah bekerja keras, dialah yang pertama-tama berhak mendapat hasil tanaman

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khá xem xét sự khốn khổ và sự cực nhọc tôi, và tha các tội lỗi tôi.

インドネシア語

perhatikanlah sengsara dan kesukaranku, dan ampunilah semua dosaku

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài ban sức mạnh cho kẻ nhọc nhằn, thêm lực lượng cho kẻ chẳng có sức.

インドネシア語

ia menguatkan orang yang lelah, memberi semangat kepada yang tak berdaya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kẻ biếng nhác thò tay mình vào trong dĩa, lấy làm mệt nhọc mà đem nó lên miệng.

インドネシア語

ada orang yang malas bukan kepalang; menyuap makanan ke mulutnya pun ia enggan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đòn vọt, lao tù, rối loạn, khó nhọc, tỉnh thức, kiêng ăn;

インドネシア語

kami disiksa, dipenjarakan, dan dikeroyok; kami bekerja keras, sering tidak tidur dan sering pula tidak mempunyai makanan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, tôi sẽ bị định tội; nên cớ sao tôi làm cho mình mệt nhọc luống công?

インドネシア語

nah, jika begitu, peduli apa aku

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

« %s » vẫn còn cấp « %s » là nhóm chính !

インドネシア語

'%s' masih memiliki '%s' sebagai grup primernya!

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, hãy kính phục những người thể ấy, và kính phục cả mọi người cùng làm việc, cùng khó nhọc với chúng ta.

インドネシア語

saya anjurkan dengan sungguh-sungguh supaya kalian mengikuti pimpinan orang-orang yang seperti itu, serta orang-orang lain yang bekerja sama dan melayani bersama mereka

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, ta ghét đời sống, vì mọi việc làm ra dưới mặt trời là cực nhọc cho ta, thảy đều hư không, theo luồng gió thổi.

インドネシア語

sebab itu hidup tak ada artinya lagi bagiku, lain tidak. semuanya sia-sia; aku telah mengejar angin saja

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,742,611,884 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK