プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chỗ còn rảnh
ruang bebas
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
khe còn lại:
sisa cadangan:
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
bạn còn trẻ quá
aku memanggilmu tapi kamu tidak menjawab
最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn lại trong kho:
sisa kartu:
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
các lá còn lại: ~a
kartu tersisa: ~a
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắt làm công việc nhọc nhằn,
lalu dengan kejamnya mereka menindas orang israel
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
số lần nhận thêm còn lại:
buka lagi tersisa:
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn lại trong kho: ~a
stok tersisa: ~a
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
số lần nhận tiếp còn lại: ~a
tawar-ulang tersisa: ~a
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thể sửa những gói còn thiếu.
tidak dapat mengoreksi paket yang hilang.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
người có thai, và kêu la vì nhọc nhằn và đau đẻ.
wanita itu sedang hamil, dan karena sudah waktunya untuk melahirkan, maka ia berteriak kesakitan
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
người cày ruộng đã khó nhọc thì phải trước nhứt được thâu hoa lợi.
petani yang sudah bekerja keras, dialah yang pertama-tama berhak mendapat hasil tanaman
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
khá xem xét sự khốn khổ và sự cực nhọc tôi, và tha các tội lỗi tôi.
perhatikanlah sengsara dan kesukaranku, dan ampunilah semua dosaku
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài ban sức mạnh cho kẻ nhọc nhằn, thêm lực lượng cho kẻ chẳng có sức.
ia menguatkan orang yang lelah, memberi semangat kepada yang tak berdaya
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
kẻ biếng nhác thò tay mình vào trong dĩa, lấy làm mệt nhọc mà đem nó lên miệng.
ada orang yang malas bukan kepalang; menyuap makanan ke mulutnya pun ia enggan
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
đòn vọt, lao tù, rối loạn, khó nhọc, tỉnh thức, kiêng ăn;
kami disiksa, dipenjarakan, dan dikeroyok; kami bekerja keras, sering tidak tidur dan sering pula tidak mempunyai makanan
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, tôi sẽ bị định tội; nên cớ sao tôi làm cho mình mệt nhọc luống công?
nah, jika begitu, peduli apa aku
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
« %s » vẫn còn cấp « %s » là nhóm chính !
'%s' masih memiliki '%s' sebagai grup primernya!
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy, hãy kính phục những người thể ấy, và kính phục cả mọi người cùng làm việc, cùng khó nhọc với chúng ta.
saya anjurkan dengan sungguh-sungguh supaya kalian mengikuti pimpinan orang-orang yang seperti itu, serta orang-orang lain yang bekerja sama dan melayani bersama mereka
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy, ta ghét đời sống, vì mọi việc làm ra dưới mặt trời là cực nhọc cho ta, thảy đều hư không, theo luồng gió thổi.
sebab itu hidup tak ada artinya lagi bagiku, lain tidak. semuanya sia-sia; aku telah mengejar angin saja
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: