検索ワード: hầm mộ (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

hầm mộ

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

mộ của napôlêông

インドネシア語

napoleons tomb

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì kị nữ vốn là một cái hố sâu, và dâm phụ là một cái hầm hẹp.

インドネシア語

perempuan nakal yang melacur adalah perangkap yang berbahaya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kẻ nào đào hầm sẽ sa xuống đó, còn kẻ phá vách tường phải bị rắn cắn.

インドネシア語

siapa menggali lubang, akan jatuh ke dalamnya; siapa mendobrak tembok akan digigit ular berbisa

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu thấy trong những tù giặc một người nữ lịch sự mà mình ái mộ muốn lấy làm vợ,

インドネシア語

mungkin di antara mereka ada seorang wanita cantik yang kausukai dan ingin kauperistri

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày thứ nhứt trong tuần lễ, sáng sớm, mặt trời mới mọc, ba người đến nơi mộ,

インドネシア語

pagi-pagi sekali waktu matahari terbit, pada hari pertama minggu itu, mereka pergi ke kuburan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi ngươi đã thâu huê lợi của sân đạp lúa và hầm rượu mình rồi, thì phải giữ lễ lều tạm trong bảy ngày.

インドネシア語

"sesudah semua gandummu selesai ditebah dan semua buah anggurmu selesai diperas, kamu harus merayakan pesta pondok daun selama tujuh hari

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khi Ðức chúa jêsus đến nơi, thấy đã chôn la-xa-rơ trong mộ bốn ngày rồi.

インドネシア語

ketika yesus sampai di tempat itu, lazarus sudah empat hari lamanya dikubur

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lễ-vật dâng giơ lên của các ngươi sẽ kể như lúa mì lấy nơi sân đạp lúa, và như sự đầy dẫy của hầm rượu.

インドネシア語

persembahan khusus itu dianggap sama dengan persembahan gandum baru dan air anggur baru

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ấy là nơi hai người chôn Ðức chúa trời, vì bấy giờ là ngày sắm sửa của dân giu-đa, và mộ ấy ở gần.

インドネシア語

karena kuburan itu dekat, dan hari sabat hampir mulai, mereka menguburkan yesus di sana

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng nó đã gài lưới cho chơn tôi, linh hồn tôi sờn ngã: chúng nó đào hầm trước mặt tôi, song lại bị sa xuống đó.

インドネシア語

musuhku memasang jerat bagiku, dan mematahkan semangatku. mereka menggali lubang di jalanku, tetapi mereka sendiri jatuh ke dalamnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rằng: hỡi các núi của y-sơ-ra-ên, hãy nghe lời của chúa giê-hô-va. chúa giê-hô-va phán cùng các núi, các đồi, hầm hố, và nơi trũng như vầy: nầy, ta, chính ta sẽ giá gươm trên các ngươi, hủy hoại các nơi cao của các ngươi.

インドネシア語

suruhlah mereka mendengarkan dan memperhatikan apa yang aku, tuhan yang mahatinggi katakan kepada gunung-gunung itu, juga kepada bukit-bukit, jurang-jurang dan lembah-lembah. sungguh, aku akan mengirim pedang untuk menghancurkan tempat-tempat penyembahan berhala

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,031,705,192 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK