検索ワード: kỳ dị (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

kỳ dị

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

hoa kỳ

インドネシア語

amerika serikat

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quốc kỳ lào

インドネシア語

bendera laos

最終更新: 2015-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

van, thổ nhĩ kỳ

インドネシア語

van, turki

最終更新: 2015-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chu kỳ kinh nguyệt

インドネシア語

menstruasi

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chơi trò chơi tướng kỳ

インドネシア語

game play shogi

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đang gỡ bỏ bảng định kỳ crontab ...

インドネシア語

menghapus crontab ...

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảy vương quốc: thời kỳ trung cổ

インドネシア語

tujuh kerajaan: musuh kuno

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mỗi năm ba kỳ ngươi sẽ giữ lễ kính ta.

インドネシア語

"setiap tahun kamu harus mengadakan tiga perayaan untuk menghormati aku

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giữa kỳ lễ, Ðức chúa jêsus lên đền thờ dạy dỗ.

インドネシア語

tengah-tengah perayaan, yesus masuk ke dalam rumah tuhan, lalu mulai mengajar

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chèn bất kỳ tập tin có khả năng đọc tại vị trí của con chạy. name

インドネシア語

masukkan berkas dapat terbaca di posisi kursorname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một trình quản lý cửa sổ cực kỳ dễ thay đổi sắc thái với nhiều tích năngname

インドネシア語

sebuah manajer jendela kaya fitur yang temanya sangat mudah dibentukname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chớ ngước sừng các ngươi cao lên, cũng đừng cứng cổ mà nói cách kỳ khôi.

インドネシア語

dan kepada orang jahat, supaya jangan lagi bersikap congkak. jangan memegahkan diri atau bicara dengan sombong

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không thể đặt thời gian chu kỳ %u µs cho phát lại: %s

インドネシア語

tidak dapat mengeset waktu period %u us untuk playback: %s

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng nó bị truất diệt trước kỳ định, cái nền họ bị dòng nước đánh trôi đi;

インドネシア語

mereka direnggut sebelum tiba saat kematiannya, dan dihanyutkan oleh banjir yang melanda

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thật vậy, khi chúng ta còn yếu đuối, Ðấng christ đã theo kỳ hẹn chịu chết vì kẻ có tội.

インドネシア語

ketika kita dalam keadaan tidak berdaya, kristus mati untuk kita pada waktu yang tepat yang ditentukan oleh allah; padahal kita orang-orang yang jauh dari allah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kỳ mạng tôi ở nơi tay chúa; xin giải cứu tôi khỏi tay kẻ thù nghịch, và khỏi tay kẻ bắt bớ tôi.

インドネシア語

engkau selalu memelihara aku; selamatkanlah aku dari musuh-musuhku, dan dari orang-orang yang mengejar aku

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngài làm công việc lớn lao, không sao dò xét được, làm những sự kỳ diệu, không thể đếm cho đặng;

インドネシア語

karya-karya allah luar biasa; tidak sanggup kita memahaminya. mujizat-mujizat yang dibuat-nya, tak terbilang dan tiada habisnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó bay đi như một cơn chiêm bao, không ai gặp nó lại; thật, nó sẽ biết mất như dị tượng ban đêm.

インドネシア語

ia akan hilang seperti bayangan mimpi, lenyap seperti penglihatan di malam hari

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta trông sự bình an, nhưng chẳng có sự tốt gì đến; trông kỳ chữa lành, và sự sợ hãi đây nầy!

インドネシア語

percuma saja kita mengharapkan kedamaian dan masa penyembuhan, sebab yang ada hanyalah kekerasan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

về người nữ có kỳ kinh nguyệt, về mọi người, hoặc nam hay nữ, bị bạch trược, và về người nam giao cấu cùng người nữ trong khi kinh nguyệt.

インドネシア語

tentang wanita yang sedang haid, dan tentang laki-laki yang bersetubuh dengan wanita yang sedang haid

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,774,104,520 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK