プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúng nó buông lời nói cách xấc xược. những kẻ làm ác đều phô mình.
mereka melontarkan kata-kata yang kasar, dan menyombongkan kejahatan mereka
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
người khôn ngoan sợ và tránh khỏi điều ác; song kẻ ngu muội ở xấc xược, và có lòng cậy mình.
orang berbudi selalu waspada dan menjauhi kejahatan, orang bodoh naik pitam, lalu merasa aman
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
nguyện các môi dối trá hay lấy lời xấc xược, kiêu ngạo và khinh bỉ mà nói nghịch người công bình, bị câm đi!
sumbatlah mulut para pembohong yang dengan sombong mencemooh orang jujur
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
bấy giờ ta nhìn xem vì cớ tiếng của những lời xấc xược mà sừng ấy nói ra. vậy ta nhìn xem cho đến chừng con thú bị giết, xác nó bị hủy diệt và bị phó cho lửa để đốt.
ketika aku sedang melihatnya, masih saja kudengar tanduk kecil itu membual dengan sombongnya. kemudian binatang yang keempat itu dibunuh, dan bangkainya dilemparkan ke dalam api hingga musnah
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
thôi, chớ nói những lời kiêu ngạo, chớ để những lời xấc xược ra từ miệng các ngươi nữa; vì giê-hô-va là Ðức chúa trời thông biết mọi điều, ngài cân nhắc mọi việc làm của người.
hentikanlah bualmu yang kosong! akhirilah omongan yang sombong! sebab tuhan itu allah yang mahapaham; yang menghakimi segala perbuatan orang
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。