検索ワード: lấc xấc (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

lấc xấc

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

chúng nó buông lời nói cách xấc xược. những kẻ làm ác đều phô mình.

インドネシア語

mereka melontarkan kata-kata yang kasar, dan menyombongkan kejahatan mereka

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người khôn ngoan sợ và tránh khỏi điều ác; song kẻ ngu muội ở xấc xược, và có lòng cậy mình.

インドネシア語

orang berbudi selalu waspada dan menjauhi kejahatan, orang bodoh naik pitam, lalu merasa aman

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nguyện các môi dối trá hay lấy lời xấc xược, kiêu ngạo và khinh bỉ mà nói nghịch người công bình, bị câm đi!

インドネシア語

sumbatlah mulut para pembohong yang dengan sombong mencemooh orang jujur

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bấy giờ ta nhìn xem vì cớ tiếng của những lời xấc xược mà sừng ấy nói ra. vậy ta nhìn xem cho đến chừng con thú bị giết, xác nó bị hủy diệt và bị phó cho lửa để đốt.

インドネシア語

ketika aku sedang melihatnya, masih saja kudengar tanduk kecil itu membual dengan sombongnya. kemudian binatang yang keempat itu dibunuh, dan bangkainya dilemparkan ke dalam api hingga musnah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thôi, chớ nói những lời kiêu ngạo, chớ để những lời xấc xược ra từ miệng các ngươi nữa; vì giê-hô-va là Ðức chúa trời thông biết mọi điều, ngài cân nhắc mọi việc làm của người.

インドネシア語

hentikanlah bualmu yang kosong! akhirilah omongan yang sombong! sebab tuhan itu allah yang mahapaham; yang menghakimi segala perbuatan orang

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
8,031,808,402 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK