検索ワード: lai máu (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

lai máu

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

máu

インドネシア語

darah

最終更新: 2011-06-13
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mạch máu

インドネシア語

pembuluh darah

最終更新: 2011-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không thể tìm kiếm ngay trong tương lai.

インドネシア語

tak dapat mencari tanggal di masa depan.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó có chơn nhẹ nhàng đặng làm cho đổ máu.

インドネシア語

langkah mereka cepat kalau hendak menyiksa dan membunuh orang

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài đổi nước chúng nó ra máu, và giết chết cá của chúng nó.

インドネシア語

sungai mereka diubah-nya menjadi darah, sehingga semua ikannya musnah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ấy vậy, chính giao ước trước nào chẳng phải là không dùng máu mà lập.

インドネシア語

karena itu perjanjian yang pertama pun harus disahkan dengan darah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng có một tên lính lấy giáo đâm ngang sườn ngài, tức thì máu và nước chảy ra.

インドネシア語

tetapi lambung yesus ditusuk dengan tombak oleh seorang dari prajurit-prajurit itu; dan segera keluarlah darah dan air

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn các kẻ vi phạm sẽ cùng nhau bị hủy hoại; sự tương lai kẻ ác sẽ bị diệt đi.

インドネシア語

tetapi orang berdosa akan dibinasakan; keturunan mereka akan dilenyapkan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các anh giết một con dê đực, rồi lấy áo giô-sép nhúng vào trong máu;

インドネシア語

lalu mereka menyembelih seekor kambing dan mencelupkan jubah yusuf ke dalam darah kambing itu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một trời sẽ biến nên tối tăm, mặt trăng hóa ra máu, trước ngày lớn và vinh hiển của chúa chưa đến;

インドネシア語

matahari akan menjadi gelap, bulan menjadi merah seperti darah sebelum hari tuhan, hari yang besar dan mulia itu datang

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hay là, nếu ta sai ôn dịch đến trong đất đó, nếu ta đổ cơn giận mà làm chảy máu nó đặng diệt hết người và vật khỏi nó,

インドネシア語

boleh jadi aku mendatangkan wabah penyakit ke negeri itu, dan kuluapkan amarah-ku terhadapnya sehingga baik manusia maupun binatang akan binasa

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta đã giày đạp các dân trong cơn giận; đã khiến chúng nó say vì sự thạnh nộ ta, và đã đổ máu tươi chúng nó ra trên đất.

インドネシア語

dalam kemarahan-ku yang bernyala-nyala, kuinjak-injak bangsa-bangsa; kubinasakan mereka, dan darah mereka kutumpahkan ke tanah.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mẹ ngươi như một cây nho, trong máu ngươi, trồng nơi mé nước. trịu những trái và nhành, nhờ có nhiều nước.

インドネシア語

ibumu bagaikan pohon anggur permai yang tumbuh di kebun dekat anak sungai. ia menjadi rindang dan berbuah sebab air di situ berlimpah-limpah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy, cả dân sự đều qua sông giô-đanh, chính mình vua cũng đi nữa. Ðoạn vua hôn và chúc phước cho bát-xi-lai; rồi bát-xi-lai trở về xứ sở mình.

インドネシア語

kemudian daud dan seluruh anak buahnya menyeberangi sungai yordan. lalu daud mencium barzilai dan berpamitan dengan dia. setelah itu pulanglah barzilai ke rumahnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,390,757 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK