検索ワード: long nhan (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

long nhan

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

thăng long

インドネシア語

thang long

最終更新: 2017-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khordadof tir long

インドネシア語

khordadof tir long

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tháng bảyaugust long

インドネシア語

juliaugust long

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tháng tưmay long

インドネシア語

aprilmay long

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tháng tưof may long

インドネシア語

aprilof may long

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai nương long nàng như hai con sanh đôi của con hoàng dương.

インドネシア語

buah dadamu laksana dua anak rusa, kijang kembar dua

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình dung mình giống như cây chà là, và nương long mình tợ chùm nó.

インドネシア語

tubuhmu seanggun pohon kurma, buah dadamu gugusan buahnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai nương long mình như cặp con sanh đôi của hoàng dương, thả ăn giữa đám hoa huệ.

インドネシア語

buah dadamu laksana dua anak rusa, anak kembar kijang yang tengah merumput di antara bunga-bunga bakung

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thì vua sẽ mộ nhan sắc con; vì ngài là chúa con; hãy tôn kính ngài.

インドネシア語

kecantikanmu memikat hati raja, ia tuanmu, tunduklah kepadanya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là một tường thành, hai nương long tôi như những ngọn tháp; bấy giờ tôi ở trước mắt người như kẻ đã được bình an.

インドネシア語

aku ini sebuah tembok, dan buah dadaku menaranya. kekasihku tahu bahwa pada dia aku bahagia

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có một em gái nhỏ, chưa có nương long. phải làm gì cho em gái chúng tôi, trong ngày người ta hỏi nó?

インドネシア語

kami mempunyai seorang adik wanita yang masih kecil buah dadanya. apa yang harus kami buat baginya bila ada yang datang meminangnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người bảo dưỡng ha-đa-xa (tức Ê-xơ-tê) con gái của cậu mình, vì nàng không có cha mẹ. người thiếu nữ ấy là tốt tươi hình dạng, đẹp đẽ dung nhan. vậy, khi cha mẹ nàng đã qua đời rồi, mạc-đô-chê nhận nàng làm con gái mình.

インドネシア語

ia mempunyai saudara sepupu, seorang gadis yang berwajah cantik dan bertubuh molek, bernama ester, sedang nama ibraninya ialah hadasa. orang tua ester sudah meninggal dan ia menjadi anak angkat mordekhai dan diasuh sebagai anak kandungnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,067,352 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK