検索ワード: nằm mộng (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

nằm mộng

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

giữ nằm trên

インドネシア語

tetap di & atas

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giữ nằm & dưới

インドネシア語

tetap di & bawah

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một con số nằm giữa 0 và 1

インドネシア語

sebuah angka diantara 0 dan 1

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiển thị thanh nằm bên của lịch sử

インドネシア語

tampilkan riwayat

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

to ra phần màn hình nằm dưới con chuộtname

インドネシア語

besarkan bagian layar yang dekat dengan kursor tetikusname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kẻ nào nằm cùng một con vật sẽ bị xử tử.

インドネシア語

orang yang bersetubuh dengan binatang harus dibunuh

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cấu hình bảng nằm bên cạnh chứa lịch sử duyệt mạngname

インドネシア語

atur batang sisi riwayatname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn những thây các ngươi sẽ ngã nằm trong đồng vắng nầy.

インドネシア語

sedangkan kamu akan mati di padang gurun ini

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và bốn chục lỗ mộng bằng bạc; dưới mỗi tấm có hai lỗ mộng.

インドネシア語

dengan empat puluh alasnya dari perak, dua di bawah setiap rangka

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ảnh này không nằm trên máy cục bộ. nhấn vào nhãn này để nạp nó.

インドネシア語

gambar ini tidak disimpan di penyimpanan lokal. klik di label ini untuk memuatnya.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dùng tùy chọn này nếu muốn chữ thanh tiêu đề là ba chiều có bóng nằm dưới nó.

インドネシア語

centang opsi ini jika anda ingin teks batang judul untuk mempunyai tampilan 3d dengan bayangan di belakangnya.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc ban đêm, con trai của người nầy chết, bởi vì người đã nằm đè trên nó.

インドネシア語

pada suatu malam ketika kami sedang tidur, wanita ini tanpa sengaja menindih bayinya sampai mati

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi con nằm, chẳng có điều sợ hãi; phải, con sẽ nằm được ngủ ngon giấc.

インドネシア語

engkau akan pergi tidur tanpa merasa takut, dan engkau tidur nyenyak sepanjang malam

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

danh sách các hậu phương phonon nằm trên hệ thống này. thứ tư thì xác định thứ tự do phonon sử dụng.

インドネシア語

senarai ujung belakang phonon yang ditemukan di sistem anda. urutan di sini menentukan urutan yang akan digunakan oleh phonon.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dưới hai chục tấm làm bốn chục lỗ mộng bằng bạc: dưới mỗi tấm có hai lỗ mộng, để chịu hai cái mộng.

インドネシア語

dengan empat puluh alasnya dari perak, dua di bawah setiap rangka untuk kedua patoknya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau các việc nầy, vợ chủ đưa mắt cùng giô-sép, mà nói rằng: hãy lại nằm cùng ta.

インドネシア語

selang beberapa waktu, istri potifar mulai berahi kepada yusuf, lalu pemuda itu diajaknya tidur bersama

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn thực sự muốn bật «% 1 », mà nằm trong nhóm «% 2 » không?

インドネシア語

anda yakin ingin mengaktifkan '% 1', berisi di dalam grup '% 2'?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ví bằng trong các ngươi có ai không được tinh sạch bởi mộng di xảy đến lúc ban đêm, thì người đó phải đi ra ngoài trại quân, chớ vào;

インドネシア語

kalau seorang menjadi najis karena mengeluarkan mani pada waktu tidur, ia harus meninggalkan perkemahan dan tinggal di luar

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lại có một người nghèo, trên là la-xa-rơ, nằm ngoài cửa người giàu đó, mình đầy những ghẻ.

インドネシア語

di depan pintu rumahnya diletakkan seorang miskin bernama lazarus. badannya penuh dengan borok

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,500,934 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK