検索ワード: nhân từ (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

nhân từ

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

từ

インドネシア語

kata

最終更新: 2014-03-09
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

từ:

インドネシア語

dari:

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hôn nhân

インドネシア語

perkawinan

最終更新: 2015-04-26
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cấp số nhân

インドネシア語

deret ukur

最終更新: 2011-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

& nhân đôi thẻ

インドネシア語

& duplikasi tab

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giai cấp công nhân

インドネシア語

buruh

最終更新: 2015-03-29
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giữ nhật ký cá nhân

インドネシア語

susun buku harian pribadi

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảng quản lý cá nhân cho gnustep

インドネシア語

dashboard pribadi untuk gnustep

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chưa biết danh sách trắng của nhân vật trong uri

インドネシア語

karakter terlarang di uri

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ quản lý chứng nhận cá nhân có khả năng nhúngname

インドネシア語

manajer sertifikat personal dapat dibenamkanname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trình quản lý cửa sổ rất dễ cá nhân hoá dựa trên blackboxname

インドネシア語

sebuah manajer jendela yang sangat mudah diatur yang berbasis blackboxname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhân sao lòng ông bức tức, và mắt ông ngó chớp lách?

インドネシア語

tetapi kau naik pitam, matamu menyala-nyala

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

& ghi bản sao trong tập tin khuôn mặt cá nhân để sử dụng sau

インドネシア語

& simpan salinan di folder wajah suai untuk penggunaan di masa yang akan datang

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhân sao chúng tôi bị coi như thú vật, và ngu dại trước mặt ông?

インドネシア語

mengapa kauanggap kami dungu, dan kausamakan kami dengan lembu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phù hộ giô-sép và tỏ lòng nhân từ cùng chàng, làm cho được ơn trước mặt chủ ngục.

インドネシア語

tetapi tuhan menolong yusuf dan terus mengasihinya, sehingga kepala penjara suka kepadanya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

loài người là gì mà chúa kể là cao trọng? nhân sao chúa lưu ý đến người.

インドネシア語

mengapa manusia begitu penting bagi-mu? mengapa tindakannya kauperhatikan selalu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta sẽ làm cho người, người đó sẽ làm con ta; sự nhân từ ta sẽ chẳng cất khỏi người đâu, như ta đã cất khỏi kẻ ở trước ngươi;

インドネシア語

aku akan menjadi bapaknya dan ia akan menjadi putra-ku. aku akan tetap berbuat baik kepadanya sesuai dengan janji-ku. janji-ku kepadanya akan tetap kupegang, tidak seperti yang kulakukan kepada saul yang telah kugeser dari kedudukannya supaya engkau bisa menjadi raja

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không đọc được phiên bản trình điều khiển nhân cho thiết bị cần điều khiển% 1:% 2

インドネシア語

tak bisa mendapatkan versi driver kernel untuk divais joystick% 1:% 2

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhân người sẽ ít nhớ những ngày của đời mình; vì Ðức chúa trời ứng đáp người bằng sự vui mừng trong lòng người.

インドネシア語

allah memenuhi hati orang itu dengan kegembiraan, maka ia tidak cemas memikirkan tentang pendeknya hidup ini

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ thưa với Ðức chúa trời rằng: xin chớ đoán phạt tôi; hãy tỏ cho tôi biết nhân sao chúa tranh luận với tôi.

インドネシア語

ya allah, janganlah aku kaupersalahkan; jelaskanlah mengapa aku kaulawan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,746,076,270 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK