人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
ruột tượng
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
tượng
patung
最終更新: 2014-02-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
biểu tượng
ikon@ info
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
& biểu tượng:
& logo:
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tưởng tượng
imajinasi
最終更新: 2011-06-07 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
Đặt biểu tượng...
atur ikon...
& cỡ biểu tượng
ukuran blok
Đối tượng ở xa:
objek jarak jauh:
liên kết tượng trưng
tautan simbolis
bộ sửa biểu tượng gnomename
penyunting ikon gnomename
ngươi chớ đúc thần tượng.
jangan membuat dan menyembah ilah-ilah dari logam
最終更新: 2012-05-05 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
vùng cho biểu tượng: logo area
area logo: logo area
Đặt hiệu ứng biểu tượng mặc định
pengaturan efek ikon standar
chọn sắc thái biểu tượng muốn dùng:
pilih tema ikon yang ingin anda gunakan:
bộ chứng minh đối tượng sốquery
pengidentifikasi objek digitalquery
cỡ biểu tượng@ label: listbox
ukuran ikon@ label: listbox
hỗ trợ biểu tượng giúp truy cập nhanhcomment
dukungan ikon jalan pintascomment
bấy giờ các thần tượng sẽ qua hết đi.
berhala-berhala akan hilang sama sekali
hiện nút & Đóng thay cho biểu tượng nơi mạng
tampilkan tombol tutup di tab
chọn biểu tượng được hiển thị trên thẻ dùng hồ sơ này.
pilih ikon yang ditampilkan di tab menggunakan profil ini
dùng để hiển thị chữ bên cạnh biểu tượng thanh công cụ.
digunakan untuk menampilkan teks disamping ikon batang alat.