検索ワード: tỉ trọng (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

tỉ trọng

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

trọng tải

インドネシア語

muatan

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tỉ

インドネシア語

miliar

最終更新: 2011-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trọng tải cpu

インドネシア語

muatan cpu

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tỉ-khâu

インドネシア語

bhiksu

最終更新: 2014-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không quan trọng

インドネシア語

tidak penting

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trọng tải hệ thống

インドネシア語

muatan sistem

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không phải là quan trọng

インドネシア語

adalah tidak penting

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

theo dõi tải trọng hệ thốngname

インドネシア語

monitor beban sistemname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trọng tải trung bình (1 phút)

インドネシア語

muatan rata- rata (1 men)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự sống trọng hơn đồ ăn, thân thể trọng hơn đồ mặc.

インドネシア語

hidup adalah lebih dari makanan, dan badan lebih dari pakaian

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mỗi người phải biết giữ thân mình cho thánh sạch và tôn trọng,

インドネシア語

setiap lelaki di antara kalian harus tahu bagaimana hidup bersama istrinya dengan cara yang menyenangkan hati allah dan manusia

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh em nào ở địa vị thấp hèn hãy khoe mình về phần cao trọng mình,

インドネシア語

orang kristen yang miskin hendaklah merasa gembira kalau allah meninggikannya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có ba vật điệu đi tốt đẹp, và bốn vật nước bước xem sang trọng:

インドネシア語

ada empat hal yang mengesankan apabila diperhatikan caranya berjalan, yaitu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chớ phô mình trước mặt vua, và đừng ngồi tại chỗ của người cao trọng.

インドネシア語

bila menghadap raja hendaklah rendah hati, jangan berlagak orang yang berkedudukan tinggi

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bên trên thông điệp này mới quan trọng. hãy sửa chữa chúng và chạy lại lệnh cài đặt

インドネシア語

diatas pesan ini yang penting. silakan perbaiki dahulu lalu jalankan [i]nstal sekali lagi

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi lấy làm thích mọi đàng các người thánh trên đất, và những bực cao trọng.

インドネシア語

kuhormati orang-orang suci di negeri ini; kesukaanku ialah tinggal bersama mereka

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

loài người là gì mà chúa kể là cao trọng? nhân sao chúa lưu ý đến người.

インドネシア語

mengapa manusia begitu penting bagi-mu? mengapa tindakannya kauperhatikan selalu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự giàu có, sự tôn trọng, của cải bền lâu, và sự công bình, đều ở nơi ta.

インドネシア語

padaku tersedia kekayaan juga kehormatan dan kemakmuran

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sức lực của gã trai trẻ là vinh hiển của người; còn tóc bạc là sự tôn trọng của ông già.

インドネシア語

orang muda dikagumi karena kekuatannya, dan orang tua dihormati karena ubannya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy được hưởng danh cao hơn danh thiên sứ bao nhiêu, thì trở nên cao trọng hơn thiên sứ bấy nhiêu.

インドネシア語

anak itu mendapat kedudukan yang jauh lebih tinggi dari malaikat, dan nama yang diberikan allah kepada-nya juga jauh lebih terhormat daripada nama yang diberikan kepada malaikat

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,043,687,450 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK