プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kết thúc phiên chạy
akhir sesi
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
chúng bèn nói nhau rằng: kìa, thằng nằm mộng đến kia!
kata mereka seorang kepada yang lain, "lihat, si tukang mimpi itu datang
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thằng điếm toan mưu hại người ta; và trên môi nó có như ngọn lửa hừng.
orang jahat berusaha mencelakakan sesamanya; kata-katanya jahat seperti api membara
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
gặp kết thúc tập tin bất thường trên thiết bị nhập chuẩnerrerror
errerror
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
xin lỗi, chương trình "%s" đã kết thúc bất ngờ
maaf, program "%s" ditutup tak disangka-sangka
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
quá trình khôi phục bị dừng khi sắp kết thúc và sẽ xuất hiện để hoàn thành bình thường.
pemrosesan pelanjutan menggantung sangat dekat dengan ujung dan akan nampak seperti komplit secara normal.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
sự biết đói của kẻ lao khổ giúp làm việc cho người, bởi vì miệng người thúc giục người.
keinginan untuk makan mendorong orang untuk berusaha; karena perutnya, maka ia terpaksa bekerja
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
khi kẻ vác binh khí thấy sau-lơ chết rồi, thì cũng lấy gươm cúi thúc vào ngực mình luôn.
ketika pemuda itu melihat bahwa saul sudah mati, ia pun merebahkan dirinya ke atas pedangnya, lalu mati
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
nhưng bọn trồng nho đó bàn với nhau rằng: thằng nầy là con kế tự; hè, ta hãy giết nó, thì phần gia tài nó sẽ về chúng ta.
tetapi penggarap-penggarap itu berkata satu sama lain, 'ini dia ahli warisnya. mari kita bunuh dia, supaya kita mendapat warisannya!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
học lại cùng chủ y như lời trước, rằng: thằng nô lệ hê-bơ-rơ mà ông khéo đem về nhà đã đến gần đặng chọc ghẹo tôi;
sekembalinya suaminya, ia segera menuturkan cerita itu kepadanya, katanya, "orang ibrani yang kaubawa ke mari itu, masuk ke dalam kamar untuk menghina saya
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ngươi được thúc người ngoại bang trả lại; song ví anh em ngươi có vật chi thuộc về mình, thì phải tha vật ấy cho người.
kamu boleh menagih uang yang kamu pinjamkan kepada orang asing, tetapi tidak boleh menagih lagi uang yang kamu pinjamkan kepada orang sebangsamu
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sự cài đặt đã thất bại do một lỗi sai trong gói phần mềm hoặc do quá trình cài đặt đã bị kết thúc một cách không chuẩn. bạn phải sửa lại lỗi này trước khi có khả năng cài đặt hoặc loại bỏ bất kỳ một phần mềm nào khác.
pemasangan gagal kemungkinan karena kerusakan pada paket perangkat lunak atau instalasi dibatalkan dengan paksa. anda harus memperbaikinya sebelum menginstal atau menghapus piranti lunak yang lain.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
%s: Để tránh vấn đề thì tên người dùng nên chứa chỉ chữ cái, chữ số, dấu gạch dưới, dấu chấm, dấu và (@), dấu gạch nối, mà không cho phép bắt đầu với dấu gạch nối (như xác định trong tiêu chuẩn quốc tế ieee std 1003.1-2001). Để tương thích với tài khoản máy kiểu samba thì cũng hỗ trợ có dấu đô-la ($) kết thúc tên người dùng.
%s: untuk menghindari masalah, username sebaiknya terdiri atas huruf, angka, garis bawah, titik, tanda at dan dashes, dan tidak dimulai dash (seperti tertera pada ieee std 1003.1-2001). agar sesuai dengan user mesin samba $ juga didukung pada akhir dari username
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。