検索ワード: thằng thúc (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

thằng thúc

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

kết thúc phiên chạy

インドネシア語

akhir sesi

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng bèn nói nhau rằng: kìa, thằng nằm mộng đến kia!

インドネシア語

kata mereka seorang kepada yang lain, "lihat, si tukang mimpi itu datang

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thằng điếm toan mưu hại người ta; và trên môi nó có như ngọn lửa hừng.

インドネシア語

orang jahat berusaha mencelakakan sesamanya; kata-katanya jahat seperti api membara

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gặp kết thúc tập tin bất thường trên thiết bị nhập chuẩnerrerror

インドネシア語

errerror

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi, chương trình "%s" đã kết thúc bất ngờ

インドネシア語

maaf, program "%s" ditutup tak disangka-sangka

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

quá trình khôi phục bị dừng khi sắp kết thúc và sẽ xuất hiện để hoàn thành bình thường.

インドネシア語

pemrosesan pelanjutan menggantung sangat dekat dengan ujung dan akan nampak seperti komplit secara normal.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự biết đói của kẻ lao khổ giúp làm việc cho người, bởi vì miệng người thúc giục người.

インドネシア語

keinginan untuk makan mendorong orang untuk berusaha; karena perutnya, maka ia terpaksa bekerja

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi kẻ vác binh khí thấy sau-lơ chết rồi, thì cũng lấy gươm cúi thúc vào ngực mình luôn.

インドネシア語

ketika pemuda itu melihat bahwa saul sudah mati, ia pun merebahkan dirinya ke atas pedangnya, lalu mati

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng bọn trồng nho đó bàn với nhau rằng: thằng nầy là con kế tự; hè, ta hãy giết nó, thì phần gia tài nó sẽ về chúng ta.

インドネシア語

tetapi penggarap-penggarap itu berkata satu sama lain, 'ini dia ahli warisnya. mari kita bunuh dia, supaya kita mendapat warisannya!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

học lại cùng chủ y như lời trước, rằng: thằng nô lệ hê-bơ-rơ mà ông khéo đem về nhà đã đến gần đặng chọc ghẹo tôi;

インドネシア語

sekembalinya suaminya, ia segera menuturkan cerita itu kepadanya, katanya, "orang ibrani yang kaubawa ke mari itu, masuk ke dalam kamar untuk menghina saya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ngươi được thúc người ngoại bang trả lại; song ví anh em ngươi có vật chi thuộc về mình, thì phải tha vật ấy cho người.

インドネシア語

kamu boleh menagih uang yang kamu pinjamkan kepada orang asing, tetapi tidak boleh menagih lagi uang yang kamu pinjamkan kepada orang sebangsamu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự cài đặt đã thất bại do một lỗi sai trong gói phần mềm hoặc do quá trình cài đặt đã bị kết thúc một cách không chuẩn. bạn phải sửa lại lỗi này trước khi có khả năng cài đặt hoặc loại bỏ bất kỳ một phần mềm nào khác.

インドネシア語

pemasangan gagal kemungkinan karena kerusakan pada paket perangkat lunak atau instalasi dibatalkan dengan paksa. anda harus memperbaikinya sebelum menginstal atau menghapus piranti lunak yang lain.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

%s: Để tránh vấn đề thì tên người dùng nên chứa chỉ chữ cái, chữ số, dấu gạch dưới, dấu chấm, dấu và (@), dấu gạch nối, mà không cho phép bắt đầu với dấu gạch nối (như xác định trong tiêu chuẩn quốc tế ieee std 1003.1-2001). Để tương thích với tài khoản máy kiểu samba thì cũng hỗ trợ có dấu đô-la ($) kết thúc tên người dùng.

インドネシア語

%s: untuk menghindari masalah, username sebaiknya terdiri atas huruf, angka, garis bawah, titik, tanda at dan dashes, dan tidak dimulai dash (seperti tertera pada ieee std 1003.1-2001). agar sesuai dengan user mesin samba $ juga didukung pada akhir dari username

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,749,977,380 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK