プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hệ thống
system
最終更新: 2013-05-28
使用頻度: 1
品質:
thống _kê
s_tatistik
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
hệ thống mới
sistem modern
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
hệ thống lịch:
sistem kalender:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
hiện thống kê chơi
tampilkan statistik permainan
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
mã hóa hệ thống...
system encryption...
最終更新: 2013-05-28
使用頻度: 1
品質:
bộ theo dõi hệ thống
monitor sistem
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
dùng chuông & hệ thống
gunakan bel & sistem
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bộ theo dõi hệ thống kde
monitor sistem kde
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
Đặt trong & khay hệ thống
& tempat di laci sistem
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cấu hình hệ thống Âm thanhname
konfigurasi suara dan videoname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cấu hình thông báo hệ thống...
atur & notifikasi...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nâng cấp hệ thống một cách an toàn
naikkan tingkatan sistem dalam cara aman
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
thông tin thêm về mã hóa hệ thống
more information about system encryption
最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:
mã hóa phân vùng hệ thống/Ổ đĩa...
encrypt system partition/drive...
最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:
các tiểu vương quốc Ả rập thống nhấtname
dirham uni emirat arabname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
giải mã vĩnh viễn phân vùng hệ thống/Ổ đĩa
permanently decrypt system partition/drive
最終更新: 2013-05-28
使用頻度: 1
品質:
gỡ bỏ khỏi hệ thống các người dùng và nhóm.
menghapus pengguna dan grup dari sistem.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
lỗi nội bộ: allupgrade đã làm hư hại hệ thống
kesalahan internal, allupgrade menghancurkan sesuatu
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
lấy thông tin về môi trường làm việc và hệ thống
dapatkan informasi lingkungan desktop dan sistem
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: