検索ワード: thuần túy (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

thuần túy

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

gói ảo thuần túy:

インドネシア語

paket virtual murni:

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hàng thứ nhì, ngọc phỉ túy, ngọc lam bửu và ngọc kim cương;

インドネシア語

di baris kedua batu zamrud, batu nilam dan intan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hàng thứ nhì, ngọc phỉ túy, ngọc lam bửu, và ngọc kim cương;

インドネシア語

di baris kedua zamrud, batu nilam dan intan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai biết sức sự giận của chúa? túy theo sự kính sợ xứng đáng cho chúa, ai biết sức sự nóng nả chúa?

インドネシア語

siapakah yang mengenal kedahsyatan murka-mu, atau cukup sadar akan akibat kemarahan-mu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nền thứ năm, bằng hồng mã não; nền thứ sáu, bằng đá hoàng ngọc; nền thứ bảy bằng ngọc hoàng bích, nền thứ tám, bằng ngọc thủy thương; nền thứ chín, bằng ngọc hồng bích; nền thứ mười, bằng ngọc phỉ túy; nền thứ mười một, bằng đá hồng bửu; nền thứ mười hai, bằng đá tử bửu.

インドネシア語

kelima dari batu baiduri sepah, keenam dari batu delima, ketujuh dari batu ratna cempaka, kedelapan dari batu pirus, kesembilan dari batu topas, kesepuluh dari batu krisopras, kesebelas dari batu lazuardi, dan yang kedua belas dari batu kecubung

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,439,861 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK