検索ワード: vinh phú (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

vinh phú

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

a phú hãnname

インドネシア語

afghani afghanistanname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người ta sẽ đem vinh hiển và phú quí của các dân đến đó;

インドネシア語

kebesaran dan kekayaan bangsa-bangsa akan dibawa ke dalam kota itu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa rực rỡ oai vinh hơn các núi sự cướp giựt.

インドネシア語

sungguh agunglah engkau, dan cemerlang, melebihi gunung-gunung purbakala

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hết thảy vua các nước đều ngủ nơi lăng tẩm mình cách vinh hiển.

インドネシア語

semua bekas raja bangsa-bangsa dimakamkan dengan semarak di makamnya masing-masing

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta chẳng cầu vinh hiển bởi người ta mà đến đâu;

インドネシア語

aku tidak mencari pujian dari manusia

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con đã tôn vinh cha trên đất, làm xong công việc cha giao cho làm.

インドネシア語

aku sudah mengagungkan bapa di atas bumi ini dengan menyelesaikan pekerjaan yang bapa tugaskan kepada-ku

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chủ nổi giận, phú nó cho kẻ giữ ngục cho đến khi nào trả xong hết nợ.

インドネシア語

raja itu sangat marah. hamba yang jahat itu dimasukkannya ke dalam penjara sampai ia melunasi semua utangnya.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Ðức chúa trời,

インドネシア語

semua orang sudah berdosa dan jauh dari allah yang hendak menyelamatkan mereka

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hỡi Ðấng mạnh dạn, hãy đai gươm nơi hông, là sự vinh hiển và sự oai nghi của ngài.

インドネシア語

ikatkan pedangmu di pinggang, hai raja perkasa, engkau sangat agung dan semarak

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tay hữu nó cầm sự trường thọ, còn trong tay tả, có sự giàu có và vinh hiển.

インドネシア語

hikmat memberikan kepadamu umur panjang, kekayaan dan kehormatan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài chọn cơ nghiệp cho chúng tôi, là sự vinh hiển của gia-cốp mà ngài yêu mến.

インドネシア語

ia memilih bagi kita tanah pusaka kita, kebanggaan bangsa yang dikasihi-nya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thưa rằng: khi thầy được vinh hiển, xin cho chúng tôi một đứa ngồi bên hữu, một đứa bên tả.

インドネシア語

mereka menjawab, "kami ingin duduk di kanan kiri bapak, apabila bapak bertakhta dengan mulia.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

phàm mọi điều thuộc về con tức là thuộc về cha, mọi điều thuộc về cha tức là thuộc về con, và con nhơn họ được tôn vinh.

インドネシア語

semua milik-ku adalah milik bapa juga; dan semua milik bapa adalah milik-ku juga. aku diagungkan di antara mereka

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giấu kín việc nào, ấy là vinh hiển của Ðức chúa trời; nhưng dò xét điều nào, ấy là vinh hiển của các vua.

インドネシア語

allah diagungkan karena apa yang dirahasiakan-nya; raja dihormati karena apa yang dapat diterangkannya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài phú cho người đầy dẫy thần của Ðức chúa trời, sự khôn ngoan, sự thông sáng, và sự hiểu biết, để làm mọi thứ nghề thợ,

インドネシア語

dan menganugerahi dia dengan kuasa-nya. allah memberi dia pengertian, kecakapan dan kemampuan dalam segala macam karya seni

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nàng hứa nguyện rằng: Ôi, Ðức giê-hô-va của vạn quân, nếu ngài đoái xem nỗi sầu khổ của con đòi ngài, nhớ lại nó chẳng quên, và ban cho con đòi ngài một đứa con trai, thì tôi sẽ phú dâng nó trọn đời cho Ðức giê-hô-va, và dao cạo sẽ chẳng đưa qua ngang đầu nó.

インドネシア語

kemudian hana mengucapkan janji, katanya, "tuhan yang mahakuasa, perhatikanlah hamba-mu ini! lihatlah sengsara hamba. ingatlah kepada hamba dan jangan lupakan hamba! jika engkau memberikan kepada hamba seorang anak laki-laki, hamba berjanji akan memberikan dia kepada-mu seumur hidupnya. hamba berjanji juga bahwa rambutnya tidak pernah akan dipotong.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,799,705,163 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK