プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
& ngược
& inverse
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
lật ngược
forigu bildon
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
quay ngược ảnh
rotaciu bildon 180 gradojn
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
Đế_m ngược
Ĝ_isnombrado
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
cuộn ngược vô hạn
senlima rulumhistorio
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
lộn ngược (180 độ)
renversita (180 gradoj)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
sai tham chiếu ngược
nevalida retroreferenco
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
cuộn ngược cỡ cố định:
limigita grando de rulumhistorio:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
có dấu chéo ngược theo sau
malsuprenstreko '\\' ĉe la fino
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
hsv ngược chiều kim đồng hồ
hsv ccw
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bất ngờ, đất trời như đảo ngược.
subite mi ne scias kio okazas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quay ảnh & ngược chiều kim đồng hồ
rotaciu je & 270°
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ngược lại, nancy ạ... anh yêu em.
kontraŭe, nancy mi amas vin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đã quay 180 độ ngược chiều kim đồng hồ
rotaciita 180 gradoj maldesktrume
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
%s: lượng gọi ngược không hợp lệ
%s: misa kvanto ĉe retrovoko
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
chuyển ngược lại một bước trong lịch sử duyệt
retropaŝi unufoje en la fermfolia historio
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
Đi dọc theo danh sách màn hình (hướng ngược lại)
reiro tra la labortablolisto
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
anh ta trở thành ca sĩ ngược với mong muốn của bố mẹ mình.
li fariĝis kantisto kontraŭ la volo de siaj gepatroj.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
khốn thay cho thành bạn nghịch và ô uế, làm sự bạo ngược!
ve al la abomeninda kaj malpurigita urbo-premanto!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi
free: okazis maltroo; mh_nbytes estas ekster sia variejo
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質: