検索ワード: phút (ベトナム語 - オランダ語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

オランダ語

情報

ベトナム語

phút

オランダ語

min

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 13
品質:

ベトナム語

10 phút

オランダ語

10 minuten achteruit

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tay- phút

オランダ語

& minutenwijzer:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mỗi 10 phút

オランダ語

elke 10 minuten

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

Đánh dấu 5 phút

オランダ語

5 minuten tikmarkeringen

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đợi một phút...

オランダ語

een moment a.u.b...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phút: set seconds of time

オランダ語

minuut:set seconds of time

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đặt đồng hồ hẹn giờ (theo phút)

オランダ語

stel de timer in (in tienden van seconden)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trọng tải trung bình (1 phút)

オランダ語

gemiddelde belasting (1 min)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

không thể tìm kiếm trong thời lượng nhỏ hơn một phút.

オランダ語

er kan niet binnen een periode die nog geen hele minuut duurt gezocht worden.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thể đập nát được bao nhiêu trái cà chua trong mười phút?

オランダ語

hoeveel tomaten kunt u in tien minuutjes verpletteren?

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời gian nghỉ trước khi vào chế độ tiết kiệm điện năng (phút)

オランダ語

tijd van inactiviteit waarna energiebespaarstand in gaat (min)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thông tin thu thập đang được gửi tới hệ thống kiểm duyệt lỗi. côn việc này có thể mất vài phút.

オランダ語

de verzamelde informatie wordt naar het foutbeheersysteem verzonden. dit kan enkele minuten duren.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thông tin được thu thập có thể gửi tới những người phát triển để cải tiến ứng dụng. công việc này có thể mất vài phút.

オランダ語

de verzamelde informatie kan naar de ontwikkelaars worden verzonden om de toepassing te verbeteren. dit kan enkele minuten duren.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn mới mở một của những cửa sổ quan trọng nhất trong trình kphotoalbum. nó chứa rất nhiều chức năng đã được tối ưu hoá để chạy nhanh. rất khuyên bạn mất 5 phút để đọc tài liệu hướng dẫn về hộp thoại này

オランダ語

u hebt zojuist een van de belangrijkste vensters van kphotoalbum geopend. dit venster bevat veel functies die geoptimaliseerd zijn voor snel gebruik. u wordt geadviseerd om 5 minuten vrij te maken om de documentatie over dit vensterte lezen.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhập vào định dạng cho ngày tháng và giờ. dùng dd để đại diện ngày, mm cho tháng, yyyy cho năm, hh cho giờ, mm cho phút, ss cho giây. mẫu thí dụ: yyyymmddthhmmss cho 20060824t142418, yyyy- mm- dd hh: mm: ss cho 2006- 08- 24 14: 24: 18.

オランダ語

geef het formaat voor datum en tijd. gebruik dd voor de dag, mm voor de maand, yyyy voor het jaar, hh voor het uur, mm voor de minuten en ss voor de seconden. voorbeelden: yyyymmddthhmmss voor 20060824t142418, yyyy-mm-dd hh:mm:ss voor 2006-08-24 14:24:18.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,695,564 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK