プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cha tôi ghét từ đó.
o meu pai odiaba esa palabra.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi ghét hòn đá này!
odio esta roca!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi ghét cảnh đầu rơi máu chảy.
odio tanto ver sangue.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
trời mưa như vầy mà anh muốn chơi hả?
¿está a diluviar e ti queres foder?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- quá chắc luôn. tôi ghét người la mã.
penso que estou a piques de ter un paro cardíaco.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hắn điên rồi. trời mưa xối xả mà hắn đòi chơi.
está tolo, está a chover a cachón e el quere foder.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi ghét từng phút giây, ngươi muốn ta tin lời ngươi à?
odiaches cada intre, é iso o que queres facerme crer?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: