検索ワード: tôi ghét trời mưa (ベトナム語 - ガリシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Galician

情報

Vietnamese

tôi ghét trời mưa

Galician

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ガリシア語

情報

ベトナム語

cha tôi ghét từ đó.

ガリシア語

o meu pai odiaba esa palabra.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ghét hòn đá này!

ガリシア語

odio esta roca!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ghét cảnh đầu rơi máu chảy.

ガリシア語

odio tanto ver sangue.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời mưa như vầy mà anh muốn chơi hả?

ガリシア語

¿está a diluviar e ti queres foder?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quá chắc luôn. tôi ghét người la mã.

ガリシア語

penso que estou a piques de ter un paro cardíaco.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn điên rồi. trời mưa xối xả mà hắn đòi chơi.

ガリシア語

está tolo, está a chover a cachón e el quere foder.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ghét từng phút giây, ngươi muốn ta tin lời ngươi à?

ガリシア語

odiaches cada intre, é iso o que queres facerme crer?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,780,336,759 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK