検索ワード: nghiệp (ベトナム語 - スウェーデン語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Swedish

情報

Vietnamese

nghiệp

Swedish

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スウェーデン語

情報

ベトナム語

công nghiệp

スウェーデン語

industri

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp hp, lồng hình

スウェーデン語

hp professionellt broschyrpapper, matt

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp hp, bóng loáng

スウェーデン語

hp professionellt broschyrpapper, glansigt

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chương trình nhật ký phát thanh nghiệp

スウェーデン語

loggprogram för amatörradio

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1200x1200dpi, giấy ảnh chụp nghề nghiệp, chất lượng cao nhất

スウェーデン語

1200×1200 dpi, professionellt fotopapper, högsta kvalitet

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chương trình ghi nhật kí cho đài phát thanh nghiệp dư kde

スウェーデン語

kde-program för amatörradiologgar

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1200×1200dpi, giấy ảnh chụp nghề nghiệp, chất lượng cao nhất

スウェーデン語

1200×1200 dpi, professionellt fotopapper, högsta kvalitet

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

công cụ liên lạc của bo mạch âm thanh cho đài phát thanh nghiệp

スウェーデン語

ljudkortskommunikation för amatörradio

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trong năm hân hỉ nầy, các sản nghiệp đều sẽ trở về nguyên chủ.

スウェーデン語

under ett sådant jubelår skall var och en av eder återfå sin arvsbesittning.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các người đó đều là kẻ cai quản các sản nghiệp của vua Ða-vít.

スウェーデン語

över småboskapen hagariten jasis. alla dessa voro uppsyningsmän över konung davids ägodelar.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quản lý hình ảnh của bạn như một người chuyên nghiệp với sức mạnh của mã nguồn mở

スウェーデン語

hantera dina fotografier som ett proffs med kraften från öppen källkod

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người đờn bà đáng ghét khi lấy chồng, và con đòi khi kế nghiệp bà chủ mình.

スウェーデン語

under en försmådd kvinna, när hon får man och en tjänstekvinna, när hon tränger undan sin fru.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ðoạn, giô-suê cho dân sự trở về, ai nấy đều về trong sản nghiệp mình.

スウェーデン語

sedan lät josua folket gå, var och en till sin arvedel.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngài chọn cơ nghiệp cho chúng tôi, là sự vinh hiển của gia-cốp mà ngài yêu mến.

スウェーデン語

han tvingar folk under oss och folkslag under våra fötter.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vì Ðức giê-hô-va không lìa dân sự ngài, cũng chẳng bỏ cơ nghiệp ngài.

スウェーデン語

ty herren förskjuter icke sitt folk, och sin arvedel övergiver han icke.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ðó là sản nghiệp của người gát, tùy theo những họ hàng, thành ấp, và làng xóm của họ.

スウェーデン語

detta är gads barns arvedel, efter deras släkter, städerna med sina byar.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kẻ nào thắng sẽ được những sự ấy làm cơ nghiệp, ta sẽ làm Ðức chúa trời người và người sẽ làm con ta.

スウェーデン語

den som vinner seger, han skall få detta till arvedel, och jag skall vara hans gud, och han skall vara min son.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhơn đó cơn giận Ðức giê-hô-va nổi lên cùng dân sự ngài, ngài gớm ghiếc cơ nghiệp mình;

スウェーデン語

då upptändes herrens vrede mot hans folk, och hans arvedel blev honom en styggelse.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nếu ai biệt ra thánh cho Ðức giê-hô-va một sở ruộng mình mua, chớ chẳng phải của tổ nghiệp,

スウェーデン語

om någon helgar åt herren en åker som han har köpt, en som icke hör till hans arvsbesittning,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các thành này và những làng của nó, ấy là sản nghiệp của chi phái a-se, tùy theo các họ hàng của chúng.

スウェーデン語

detta var asers barns stams arvedel, efter deras släkter, de nämnda städerna med sina byar.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,747,140,407 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK