検索ワード: axít sunfuric (ベトナム語 - スペイン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

axít sunfuric

スペイン語

sulfúrico

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

axít

スペイン語

agrio

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

axít citric, vâng.

スペイン語

ah, azúcar, azúcar. fructosa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giống như là axít.

スペイン語

es como si fuera ácido.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ấn nang axít. và đã sẵn sàng.

スペイン語

aplastan la cápsula de ácido... y ya está activada.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xài axít thì không thông minh lắm

スペイン語

el ácido no parecía tan inteligente.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

axít đang ăn quần áo tôi, biết chưa?

スペイン語

- el acido esta comiendo mi tra... esta comiendo mi maldito traje! entiendes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cho axít vào bồn tắm để phân hủy xác chết?

スペイン語

¿a disolver su cuerpo en una bañera llena de ácido?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngay cả những con mới sinh cũng có thể phun axít.

スペイン語

changeway. hasta los más pequeños lanzan ácido.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đó, theo tôi thì đây chỉ là vấn đề về mức axít quinic.

スペイン語

verá, en mi opinión todo se trata de la concentración de ácido quínico.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

oh, đúng, rõ ràng là vậy. c02 sẽ làm chậm... uh...phản ứng axít...

スペイン語

obviamente el monóxido retrasará la reacción ácida, sí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nói tôi nghe... sự hòa tan của axít phenylacetic... ông bảo phải nhỏ 150 giọt mỗi phút trong 10 phút đầu... và 90 cho quãng còn lại.

スペイン語

dígame, con la solución de ácido fenilacético dijo 150 gotas por minuto, durante los primeros diez minutos y luego 90 para lo que quede.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng nước tiểu của phù thuỷ, chúng rất nguy hiểm, như cô thấy đấy, bởi vì nó đã làm cháy xém mặt đất. giống như là axít.

スペイン語

pero la orina de bruja es la peor... porque puede quemar el piso, es como ácido.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ý con là, oliver, anh ta lừa dối con, làm tan nát tim con, anh ta dẫn đến cái chết của sara, và bố thà uống axít còn hơn lại thấy con với anh ta.

スペイン語

quiero decir, oliver, me engañó, me rompió el corazón, condujo a sara a su muerte y tú probablemente preferirías beber ácido a verme con él de nuevo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,799,834,979 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK