検索ワード: bệnh viêm tủy xám (ベトナム語 - スペイン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

bệnh viêm tủy xám

スペイン語

polio

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

viêm tủy xương.

スペイン語

osteomielitis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bệnh viêm khớp giết ta mất.

スペイン語

¡mi artritis me está matando!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trị bệnh viêm xoang của tôi

スペイン語

para mi sinusitis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu ta bị viêm tủy xương.

スペイン語

tiene osteomielitis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

này, bệnh viêm khớp của bố hết rồi.

スペイン語

¡eh! ¡ya no tengo artritis!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chăm sóc đặc biệt, bệnh viêm màng não, 1986.

スペイン語

cuidado intensivo, meningitis, 1986.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mẹ tôi mất vì bệnh viêm phổi khi tôi còn nhỏ.

スペイン語

mi madre murió de neumonía cuando yo era una niña.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

việc này giúp tôi không nghĩ đến bệnh viêm khớp của mình.

スペイン語

esto me distrae de mi artritis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng như một người bị trật khớp rồi thì đâu cần bệnh viêm khớp làm gì, phải không?

スペイン語

¿te parece que a un hombre con los nudillos quebrados...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông ấy được chuẩn đoán bị bệnh viêm khớp từ những năm ông ấy 40 tuổi vậy thì ông ấy sẽ ở nơi nào đó ấm

スペイン語

se le diagnosticó artritis reumática a los 40. en algún lugar cálido, entonces.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ờ, dù sao, nó cũng không tệ đến 1 nửa so với bệnh viêm phổi kép, đúng ko?

スペイン語

bueno, como sea, no es ni la mitad de malo que tener doble neumonía, ¿no?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,790,569,662 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK