検索ワード: công nghệ đúc (ベトナム語 - スペイン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

công nghệ đúc

スペイン語

fundición

最終更新: 2014-02-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công nghệ

スペイン語

tecnología...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công nghệ cao.

スペイン語

son de muy alta tecnología.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- công nghệ-nano.

スペイン語

- nano-tecnología.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công nghệ sinh học

スペイン語

biotecnología

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công nghệ chết tiệt.

スペイン語

maldita tecnología.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trời, công nghệ cao!

スペイン語

dios, es de alta tecnología, ¿no es así?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

viện công nghệ california

スペイン語

caltech laboratorio de sismilogÍa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công nghệ nano của anh.

スペイン語

tu nanotecnología.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai thèm hiểu công nghệ?

スペイン語

¿quién la entiende?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

*viện công nghệ massachusetts.

スペイン語

- neuroquímico?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

loa. công nghệ. cái chết?

スペイン語

parlante cosa tecnolÓgica

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lấy sản phẩm và công nghệ

スペイン語

obtener los productos y tecnologías

最終更新: 2011-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái này dựa trên công nghệ...

スペイン語

esto está basado en el equ..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai có công nghệ đó chứ?

スペイン語

¿quién tiene la tecnología para hacer eso?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chờ, chờ đã, công nghệ ư?

スペイン語

espera, espera ¿la tecnología?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

buôn bán hàng "công nghệ cao".

スペイン語

transportador de material de alta tecnología.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- lột xác là một công nghệ hiếm.

スペイン語

cambio de piel es una empresa exclusiva.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ai có công nghệ như thế này?

スペイン語

nosotros no... no como esta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biết chút ít về khoa học công nghệ.

スペイン語

estudio geopolítica.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,538,677 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK