プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
dây sống
notocordio
最終更新: 2012-07-26 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
dây!
¡cuerda!
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
dây cáp
cable
最終更新: 2012-07-25 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
cái dây.
¡las cuerdas!
- thả dây
suelta esa cuerda.
"thắt dây.
"abróchate.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
-dây buộc?
- alerones!
(? ) - sán dây
- ¿está con fiebre?
dây thừng
cuerdas
最終更新: 2013-11-24 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
dây an toàn.
abróchate el cinturón.
cắt dây đi!
corten las cuerdas!
- dây thừng.
-¡soga!
- 10 mét dây!
- 10 metros de soga.
dây cáp miễn phí cho cuộc sống.
itengo servicio de por vida!
dây an toàn cứu rất nhiều mạng sống.
los cinturones salvan vidas.
chuẩn bị dây.
- gavieros, a lajarcia.
anh ta giốn như là dây thép gai sống nhỉ?
tiene mucha marcha, ¿verdad?
dây xoắn, dây xoắn !
las bobinas. las bobinas.
-Đưa dây xuống !
- ¡sujeten la cuerda!
-okay, okay. cắt dây.
- córtalo o nos hundirá.