検索ワード: hệ tinh thể bốn phương (ベトナム語 - スペイン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

hệ tinh thể bốn phương

スペイン語

tetragonal

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ tinh thể ba phương

スペイン語

trigonal

最終更新: 2012-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tinh thể

スペイン語

cristal

最終更新: 2012-07-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tinh thể học

スペイン語

cristalográfico

最終更新: 2012-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tinh thể gì vậy?

スペイン語

¿cristal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cườm thủy tinh thể mắt

スペイン語

catarata

最終更新: 2012-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hiển thị cấu trúc tinh thể

スペイン語

visualice estructuras de cristal

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó có cấu trúc tinh thể.

スペイン語

tiene una estructura cristalizada.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"tinh thể học tia x."

スペイン語

"cristalografía de rayos x".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bạn cùng phòng với tôi đến từ bốn phương tám hướng.

スペイン語

mis compañeros de cuarto abarcan todos los ámbitos de la vida.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô mở nắp ra, cô sẽ thả ra gió từ bốn phương trời.

スペイン語

al quitar la tapa, se liberan los vientos de las cuatro esquinas dela tierra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô biết gì về những tinh thể ?

スペイン語

¿que sabes de los cristales?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi thấy tinh thể lạnh ở khắp nơi.

スペイン語

tenemos cristales de hielo por todas partes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi khá chắc rằng đó là bệnh đục thuỷ tinh thể.

スペイン語

probablemente son las cataratas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kim sẽ xuyên qua thủy tinh thể không chút khó khăn.

スペイン語

la punta de la aguja pasará a través del cristalino con muy poca dificultad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có muốn dạng tinh thể (ma túy đá) không?

スペイン語

¿quieres algo de cristal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu có ai trốn thoát được, con cháu của chúng sẽ phân tán bốn phương và bị nguyền rủa đời đời.

スペイン語

si huyen, su semilla será esparcida y maldecida para siempre!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau tất cả những hành trình quí giá của con... chiếc thảm nhiệm màu đã đưa con trên ngọn gió bốn phương về lại

スペイン語

"y la alfombra mágica que lo llevó por los cuatro vientos lo trajo aquí"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh biết là đá fulgurite có ở những shop bán tinh thể đúng không?

スペイン語

¿sabes que la fulgurita está disponible en tiendas de cristales por todas partes, ¿no?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những tinh thể. chúng thật đáng kinh ngạc, không phải chúng à?

スペイン語

cristales. ¡son increíbles! ¿no crees?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,772,793,327 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK