プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quận Đông
distrito este
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 4
品質:
参照:
khá đông.
son muchísimos.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đám đông:
ooh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- miền Đông.
- al este.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đông lạnh?
- ¿congelada?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một đang ngủ đông.
una durmiente.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa được ngủ đông đâu
aun no debes hibernar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiêu Đông
zhao-dong
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đông không?
¿grande?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đông-đông nam.
este sudeste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đông không?
- ¿cuántos son?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ cho tất cả ngủ đông.
nos pusieron en delta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- là ngủ đông, đồ ngốc ạ.
- es hibernar, torpe,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đánh thức con sư tử đang ngủ đông
despertar al león durmiente.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đã ngủ đông một thời gian dài.
llevas mucho tiempo en sueño delta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: