プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rụng trứng.
ovulando.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tóc anh đang rụng.
se me está cayendo el pelo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rụng răng cơ đấy.
dientes cayendo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã bị rụng túc.
estoy quedándome calvo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô rụng trứng chưa?
¿atrapaste el día de ovulación?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao rụng rồi, quill!
¡me voy a estrellar, quill!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bắn rụng mấy con gà đó.
aseguren las escotillas. a sus cañones.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"con đang bị rụng tóc" ?
"estas perdiendo tu cabello".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- ngọt ngào đến nỗi rụng răng.
- tan dulce que hace podrir los dientes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuối tuần này tôi rụng trứng.
estaré ovulando para el fin de semana.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
À ừ, coi chừng dừa rụng.
cuidado no te dé un coco.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cũng sẽ rụng hết lông mất thôi
ya se han deshecho de la basura de ayer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì rachel đang bị rụng tóc.
de porqué rachel a punto de perder su cabello.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
răng con bị rụng, cha đã ở đây.
se me cayó el diente. papá estuvo aquí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em ước gì anh mau rụng hết tóc.
lo siento.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng mỗi năm, vào tháng lá rụng...
todos los años, durante la luna de la caída de las hojas... yo soñaba que la voz del oso en su interior. ..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bất cứ cái gì dính trên người đều rụng.
cualquier cosa que sobresale, se cae.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô còn một tuần nữa trước khi rụng trứng.
basado en el último avistamiento de yogurt tienes una semana más antes de que ovules.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- và trứng sẽ rụng vào "con hàu."
y los óvulos. desciendan al chocho.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
không! thế còn chứng rụng lông của cậu?
no. ¿y qué hay de ti y tu pérdida de pelo?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: