人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thường xuyên
permanente
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
thường xuyên.
frecuentemente.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyến bay phi thường thật đấy!
fue un vuelo supersónico el que te tomaste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quá thường xuyên?
- ¿con tanta frecuencia?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thường xuyên thế rồi
cosas de rutina.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mất ngủ thường xuyên.
- el insomnio es permanente.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thường xuyên không?
¿con qué frecuencia?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không thường xuyên.
no recientemente.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có, rất thường xuyên.
- si, bastante a menudo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỗ thường xuyên của tôi.
es mi sitio habitual.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô sẽ thường xuyên ghé thăm
vendré a visitarte a menudo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nghĩ về nó thường xuyên.
pienso en ti todo el tiempo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh thường xuyên bị hôi chân
¡sólo esa vez!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ta sẽ liên lạc thường xuyên.
- estaré en contacto. - sí, sí, sí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bả cần được thường xuyên chăm sóc.
requiere cuidados constantes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh biết, anh thường xuyên ăn nó.
lo sé. pero comí muchos.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu ta thường xuyên phê, đúng chứ?
se droga a menudo, ¿cierto?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyến bay số hiệu 000
el vuelo 000 ha despegado.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyện đó ai cũng gặp... thường xuyên.
le puede pasar a cualquiera... pasa a menudo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chương trình luân chuyển thường xuyên.
nuestro programa de viajero frecuente.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: