検索ワード: sứ thần tòa thánh (ベトナム語 - スペイン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

sứ thần tòa thánh

スペイン語

nunciatura

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đại sứ tòa thánh la mã thì sao?

スペイン語

- ¿y el nuncio papal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biểu tượng của tòa thánh

スペイン語

es el símbolo papal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng đó là từ tòa thánh vatican

スペイン語

pero es la estupidez del vaticano

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta phải sơ tán tòa thánh ngay.

スペイン語

debemos evacuar la ciudad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng tòa thánh lại không thích điều đó

スペイン語

pero al vaticano no le gustó eso.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một sự kiện từ thiện ở tòa thánh vatican.

スペイン語

en un acto en el vaticano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xé một tài liệu trong khu lưu trữ của tòa thánh?

スペイン語

¿robarón un documento oficial de los archivos del vaticano?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sứ thần từ thành phố jericho.

スペイン語

-el embajador de jericó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhớ là nếu tòa thánh phát hiện, ta sẽ bị rút phép thông công.

スペイン語

los tengo, maestro. he elegido una residencia del opus dei para el intercambio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những người này chắc là sứ thần của...

スペイン語

¿serán embajadores de...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nên tòa thánh đã ra lệnh bí mật để thực hiện cùng lúc trên toàn châu Âu.

スペイン語

el plan fue ejecutado con gran precisión.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là những gì mà tòa thánh ở hà lan lấy được sau cái chết của galileo

スペイン語

fue confiscado en holandia por el vaticano despues de la muerte de galileo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không có một sứ thần nào từ tổng tư lệnh nga.

スペイン語

no han enviado emisarios del comandante en jefe ruso.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cha feeney và tôi vừa mới... nghiên cứu những bí mật của tòa thánh la mã.

スペイン語

el padre feeney y yo estábamos... investigando los misterios de la iglesia católica.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi chưa hoàn thành được phần 2 vì bên tòa thánh chưa cho tôi tiếp cận các tài liệu của vatican

スペイン語

no he terminado la segunda parte porque me negaron acceso a sus archivos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta là sứ thần của người sẽ cai trị cả thế giới này.

スペイン語

yo soy el emisario, de el rey de todo el mundo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mr. langdon. Ông đã đúng khi ông nói rằng ta có thể cho ông vào khu lưu trữ của tòa thánh.

スペイン語

sr. langdon, estaba correcto en asumir que yo le podría dar acceso a los archivos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy cho sứ thần của priam, vua thành troy, bệ kiến pharaoh.

スペイン語

deja que el embajador de príamo, rey de troya, se acerque al faraón.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

patrick... gây khó khăn cho tòa thánh thì có lẽ đây không phải là thiên đường đích thực, ở vatican này.

スペイン語

patrick no confunda su poder de oficina temporal con su verdadero lugar en el vaticano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,790,657,554 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK