検索ワード: trạng nguyên (ベトナム語 - スペイン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

trạng nguyên

スペイン語

pascuero

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trạng nguyên đến

スペイン語

han ganado un pastón para sus maridos para presentarse al examen de servicio civil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nguyên

スペイン語

yuan

最終更新: 2014-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nguyên.

スペイン語

-seco.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tình trạng

スペイン語

estado

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn nguyên.

スペイン語

¡intacta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nguyên soái!

スペイン語

mariscal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-nguyên vẹn.

スペイン語

inmaculada.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bên nguyên?

スペイン語

bueno...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không thể quyết định trạng thái tài nguyên

スペイン語

no se pudo determinar el estado del recurso

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trạng thái, xanh.

スペイン語

lo veo. luz verde.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trạng thái: thấp.

スペイン語

energía: pobre.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tình trạng nào?

スペイン語

- ¡¿qué estado? !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuyến giáp trạng

スペイン語

tiroideo

最終更新: 2012-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu nó hỏng, anh sẽ rơi vào trạng thái tiểu nguyên tử.

スペイン語

si ese regulador falla... puedes volverte subatómico.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giữ nguyên. giữ nguyên!

スペイン語

espera!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tóm lại thế này, giữ nguyên trạng cửa sổ thì giữ nguyên trạng xã hội.

スペイン語

reducido a esto... mantienes la ventana intacta, mantienes a la sociedad intacta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tướng công các cô trúng cử trạng nguyên rồi còn không mau đi đón tiếp?

スペイン語

tu marido es el mayor graduado del examen. ve a darle la bienvenida.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ trả lại nguyên hiện trạng.

スペイン語

no os preocupeis. os lo devolveré en las mismas condiciones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ sửa mọi thứ về nguyên trạng.

スペイン語

haré que las cosas sean como eran antes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,793,201,614 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK