プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
trạng nguyên
pascuero
最終更新: 2012-07-26 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
trạng nguyên đến
han ganado un pastón para sus maridos para presentarse al examen de servicio civil.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
nguyên
yuan
最終更新: 2014-02-07 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- nguyên.
-seco.
tình trạng
estado
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 4 品質: 参照: Wikipedia
còn nguyên.
¡intacta!
nguyên soái!
mariscal.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
-nguyên vẹn.
inmaculada.
- bên nguyên?
bueno...
không thể quyết định trạng thái tài nguyên
no se pudo determinar el estado del recurso
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
trạng thái, xanh.
lo veo. luz verde.
trạng thái: thấp.
energía: pobre.
- tình trạng nào?
- ¡¿qué estado? !
tuyến giáp trạng
tiroideo
最終更新: 2012-08-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
nếu nó hỏng, anh sẽ rơi vào trạng thái tiểu nguyên tử.
si ese regulador falla... puedes volverte subatómico.
giữ nguyên. giữ nguyên!
espera!
tóm lại thế này, giữ nguyên trạng cửa sổ thì giữ nguyên trạng xã hội.
reducido a esto... mantienes la ventana intacta, mantienes a la sociedad intacta.
tướng công các cô trúng cử trạng nguyên rồi còn không mau đi đón tiếp?
tu marido es el mayor graduado del examen. ve a darle la bienvenida.
tôi sẽ trả lại nguyên hiện trạng.
no os preocupeis. os lo devolveré en las mismas condiciones.
tôi sẽ sửa mọi thứ về nguyên trạng.
haré que las cosas sean como eran antes.