検索ワード: vô tuyến truyền hình [無線傳形] (ベトナム語 - スペイン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

vô tuyến truyền hình [無線傳形]

スペイン語

tele

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

truyền hình

スペイン語

televisión

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tên vô tuyến

スペイン語

nombre inalámbrico

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

qua truyền hình.

スペイン語

- ah... - en tv.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sóng vô tuyến?

スペイン語

- ¿una señal de radio?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hội nghị truyền hình

スペイン語

videoconferencia

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dùng sóng vô tuyến.

スペイン語

por... ¡vamos, muchacho!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phòng vô tuyến?

スペイン語

¿la sala de radio?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trackman fx vô tuyến

スペイン語

trackman fx inalámbrico

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ có trên truyền hình.

スペイン語

al igual que si viese la televisión.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mindy, đài truyền hình.

スペイン語

mindy parker. de la cadena.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đúng, tín hiệu vô tuyến

スペイン語

- sí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- có truyền hình cáp chứ?

スペイン語

- ¿tiene cable?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi là giám đốc truyền hình

スペイン語

miren, soy director de tv.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đang quay cho đài truyền hình.

スペイン語

- filmo para la tv. no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bellamy! Đầu vô tuyến đâu?

スペイン語

bellamy. ¿dónde está la radio?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mô phỏng vô tuyến/ palmname

スペイン語

emulador palm/ inalámbriconame

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bọn truyền hình lúc nào cũng vậy..

スペイン語

- ellos siempre hacen eso.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công nghệ truyền hình những năm 80!

スペイン語

¿tecnología de los años ochenta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúng tôi sẽ truyền hình trực tiếp...

スペイン語

- ahora vamos en directo al centro...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,790,568,461 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK