検索ワード: xác ướp (ベトナム語 - スペイン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

xác ướp

スペイン語

momia

最終更新: 2012-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xác ướp.

スペイン語

el dr. jones halló el nurhachi para mí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xác ướp !

スペイン語

perdone, busco la exposición de ramsés ii.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một xác ướp.

スペイン語

una momia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ướp muối

スペイン語

salazón

最終更新: 2012-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một xác ướp sao?

スペイン語

- ¿una momia?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bia ướp lạnh.

スペイン語

cerveza helada.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ướp lạnh đấy

スペイン語

- helada.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy để xác ướp yên nghỉ.

スペイン語

deja que el pervertido se pudra en paz.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lÍnh cỨu hỎa đấu với xÁc ƯỚp

スペイン語

bomberos contra zombis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bây giờ lại về các xác ướp.

スペイン語

¿qué es eso de las momias?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái xác ướp và cái bài vị nữa.

スペイン語

la momia y la tabla, ambos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vật chứa trong thùng: xác ướp.

スペイン語

contenido de caja: restos momificados.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cá anh cứ bốc mùi như xác ướp ấy.

スペイン語

¡están momificados tus pescados!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xác ướp,1 xác ướp ai cập xác ướp?

スペイン語

¿puedo preguntar qué tesoro trae en esa caja tan bonita? una flauta. de los andes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xác ướp tarim basin ở trung quốc.

スペイン語

las momias de la cuenca tarim en china.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bên đây nè thằng xác ướp hóa thạch!

スペイン語

¡por aquí fósil colosal!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ một xác ướp bò apis được phát hiện ở đây.

スペイン語

solo una momia de un toro de apis fue descubierta en el sitio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chất dùng để ướp xác

スペイン語

factor: momificación.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xin đừng ướp lạnh quá.

スペイン語

que no esté muy helado.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,775,782,173 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK