検索ワード: chước (ベトナム語 - セルビア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Serbian

情報

Vietnamese

chước

Serbian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

セルビア語

情報

ベトナム語

"trò chơi bắt chước"

セルビア語

"igra brojeva".

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

con khỉ nhìn và bắt chước.

セルビア語

majmun radi što majmun vidi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hắn là một tên bắt chước.

セルビア語

Želi postati netko.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chú ổn chứ? tên bắt chước...

セルビア語

svratio sam do prodavnice. znam ja kako si gladan a nemam ovde više dobro snabdeveni frižider.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con rắn đó đang bắt chước cô ấy.

セルビア語

zmija je kopirala ženu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ta đang bắt chước theo tấm hình

セルビア語

znam, sada vidim.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hầu phàm đã chạy trốn ắt có hậu chước

セルビア語

hou fan će nastaviti svoj otpor.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- oh, chúa ơi , nó đang bắt chước tôi

セルビア語

- bože, kopira me!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thủ thuật nào cũng có thể bắt chước

セルビア語

- svaki trik se moze kopirati. - pogresno.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ganh tỵ vì tôi có một kẻ bắt chước.

セルビア語

-da imam imitatora. bože.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ta chơi ẩn dụ đó. Đang bắt chước cậu.

セルビア語

izrekla je metaforu, želi zvučati poput mene.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ta có thể bắt chước bất kì hành động nào.

セルビア語

da. u stanju je replicirati bilo kakvu aktivnost.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiện tại, việc phát âm, viết chữ cần được châm chước,

セルビア語

neko vreme, mora se zaboraviti kako čita i kako piše.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"cô ta là một người bắt chước điêu luyện".

セルビア語

"bila je genijalan imitator."

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cô ta bắt chước theo con rắn cháu vẫn chưa nhìn kỹ đâu , dre

セルビア語

jesam. - radi isto što i kobra. kopira zmiju i bila joj je ovdje, a ona...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(bẮt chƯỚc peter) chào mừng đến với Đêm kinh hoàng.

セルビア語

dobrodošli u "noć strave".

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng bắt chước và còn biết trước hành động của chúng ta.

セルビア語

Највећу цену у људским животима платили су Европљани.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn được huấn luyện bởi zurg bắt chước mọi hành động của chúng ta.

セルビア語

trenirao ga je osobno zurg da oponaša svaki moj pokret.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt chước cha rồi con sẽ gặp phải một người nào đó sẽ hạ gục con.

セルビア語

oponašaj me i netko će te slomiti.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

viết 100 lần "tôi không được bắt chước thầy giám thị, một cách lố bịch

セルビア語

napiši 100 puta: "ne mogu da ubijem zmaja... "... na tako izuzetan način...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,788,188,800 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK