人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- tên của bạn là gì?
kako se zoveš? -Đavo.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Ấn tượng đầu tiên của bạn là gì?
da li iko ima neka zapažanja?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
tên bạn là gì?
kako se zoveš?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Ấn tượng đầu tiên của ngài là gì?
kakvi su utisci?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
giáo viên của nó là đồ ngốc.
nastavnik mu je bio budala.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
synesius, quy luật đầu tiên của euclid là gì?
sinesio, kako glasi euklidov prvi zakon?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- giáo viên của tôi là một phụ nữ.
moj učitelj je bila žena.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- tên-của-bạn.
kakosezoveš.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- dùng đầu của bạn!
- koristi glavu!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Đầu tiên, lỗi của tôi.
prije svega, ispričavam se.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
cái tên đầu tiên thoáng hiện lên trong đầu cậu là gì nào?
koje ime ti prvo pada na pamet?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
"tên đầu tiên tới rồi!"
pablo, pustite bika!"
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
và jim, giáo viên của năm.
a džim, nastavnik godine!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hai giáo viên của em cũng đến.
došla su dva moja profesora.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
cô cưới giáo viên của mình à?
udala si se za svog profesora?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Đầu tiên.
-isprva.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
là tên đầu tiên có mặt ở đây.
ovo je prvi u blizini.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- cái gì thế? - Đó là viên thải đầu tiên của cháu.
- tvoja prva kuglica.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
cô giáo... tên cô ấy là gì nhỉ?
učiteljica je... kako se zvala?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
anh là người bạn đầu tiên của tôi mà.
ti si prvi prijatelj koga sam ikad imao.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: