人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nếu chúng ta có thể nói...
ถ้าเราคุยกัน...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thể.
ได้สิ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thể nói chuyện?
เราคุยได้มั้ย
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nếu chúng ta có thể nói riêng.
หากเราจะพูดกันตามลำพัง
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thể sao?
อ๋อ เราทำได้หรือ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- có, chúng ta có thể.
- this didn't happen in the past.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thể bàn bạc.
เราคุยกันได้นี่นา
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thể làm gì?
แล้วพวกเราจะทำอะไรได้อีก?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta có thể giúp nhau.
- พวกเราต่างช่วยกันได้น่ะ - มันสายไปแล้วล่ะ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta có thể đi chứ?
- ไปกันเถอะ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
1 trong chúng ta có thể.
... เราจะไม่ทำให้มัน thorin:
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta có thể thỏa thuận
เราสามารถปฏิบัติต่อคุณ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta có thể. - không!
- ใช่ เราทำได้
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thể chiến thắng.
คนเถื่อนเห่าหอน
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thể không nói chuyện đó không.
เราพยายามเก็บตัวอยู่
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thể nói chuyện này vào ngày mai chứ?
เราค่อยคุยกันต่อพรุ่งนี้ได้มั้ย?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- tôi đã nói có, chúng ta có thể.
ซูเปอร์ฮีโร่สองคนจับคู่กันเหมือนแบบว่าเอ่อ...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thể nói đi nói lại chuyện này cả đêm.
เรื่องนี้จะเถียงกันทั้งวันทั้งคืนก็ได้
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- um, chúng ta có thể nói riêng tư được không?
ก็ได้
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
con trai có thể nghe thấy nói tiếng anh đi .
ลูกของเราฟังอยู่นะ พูดภาษาอังกฤษเถอะ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: