プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vài người thích thế
ใครเป็นคนอนุมัติเรื่องพวกนี้เนี่ย? มันก็มีคนที่เค้าชอบแบบนั้นนี่
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- một người!
ได้รับในรถ!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mọi người thích nó mà.
ไม่ ไม่หรอก..
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
cùng một người.
ใคร เขาชื่ออะไร
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- cùng một người
คานธี
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
! vì một người.
เพื่ออยู่ที่นี่รึ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- một người bạn?
-เพื่อนหรอ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
một người "sống".
ปราศจากความเจ็บปวด เป็นคนที่มีชีวิตชีวา
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- em mới là người thích hợp.
-ฉันก็มีสิทธิ์เท่าเธอนะ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
anh biết một người?
คุณรู้จักคนคนหนึ่งหรอ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- một người bạn cũ.
ชายไฮติข้างบนนี้ ที่นี่พวกเขาจะไม่มีพลังอำนาจ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
anh là người thích khổ dâm àh?
คุณเป็นมาโซคริสม์หรือ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
anh là một người lính.
ฉันล่าคนเพื่อรัฐบาล
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nhiều hơn một người?
มากกว่าคนนึงไม๊ ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- bởi vì chị là người thích hợp hơn.
-เพราะฉันเป็นเพื่อนที่ดีกว่าน่ะสิ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
một người để tin tưởng
ถูก ฉันเองก็มี บางสิ่งแบบนั้น
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- anh là người - thích ngắm em lúc ngủ.
ใครนะ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nhưng là người thích hợp để tập luyện.
again.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
anh là người thích hợp nhất với việc đó mà?
ผมไม่แน่ใจว่าจะใช่คนนั้นอีกแล้ว
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
anh cần một người có thể nấu mấy con gà tây này.
คุณต้องการคนที่เคย ทำอาหารจากเจ้านกนี่นะ โอ...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: