検索ワード: xã hội (ベトナム語 - タイ語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

タイ語

情報

ベトナム語

xã hội

タイ語

toplum

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

theo tâm lý xã hội.

タイ語

จิตวิทยาสังคม

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

số an sinh xã hội?

タイ語

หมายเลขประกันสังคม?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có mạng xã hội.

タイ語

ไม่มีเครือข่ายทางสังคมร่วมกัน

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mạng xã hội trên một cái tv.

タイ語

เครือข่ายสังคมบนจอโทรทัศน์.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

blackberry, nhắn tin, mạng xã hội ...

タイ語

bb พิมพ์ข้อความ tweeter... .

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tính xã hội không còn tồn tại.

タイ語

ดูเป็นวิวัฒนาการย้อนกลับอย่างสิ้นเชิง

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hộ chiếu, thẻ an sinh xã hội.

タイ語

พาสสปอต,เเละก็เลขประกันสังคม

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khó mà vượt khỏi các vấn đề xã hội

タイ語

ไม่ค่อยจะพ้นจากเรื่องสาธารณะ!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"qua những mạng xã hội khác nhau."

タイ語

ผ่านทางเครือข่ายสังคม

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- ngoại trừ đời sống xã hội của em.

タイ語

-นอกจากเรื่อง ชีวิตสังสรรค์ของฉัน -เดี๋ยวก่อน

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cho tôi xem số an sinh xã hội của hắn.

タイ語

ขอเลขทะเบียนประกันสังคม

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

như tôi đã nói, chỉ là điều tra xã hội.

タイ語

เหมือนที่ฉันบอก... ก็แค่ ตรวจสอบปูมหลัง

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con là một kẻ luôn ở bên lề của xã hội.

タイ語

และพ่อยังไม่ได้ช่วยอะไรมาก

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- yup, bố thực sự là người của xã hội.

タイ語

นี่มันเรื่องอะไรกัน โอ้ พ่อไม่รู้เลย มันแค่ เรื่องน่าเสียดาย

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bọn xã hội đen sẽ ko bỏ qua chuyện này đâu...

タイ語

พวกแก๊งค์มันไม่ยอมแพ้ง่าย ๆ

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1 xã hội như vậy buộc chúng ta phải thích nghi

タイ語

จากโครงสรางของสังคม เราถูกยกระดับ

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giờ thì tôi đã có thể cống hiến cho xã hội được rồi.

タイ語

และผมได้ช่วยเหลือสังคมจริงๆซะที!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lịch hội thượng (xã)

タイ語

ปฏิทินการประชุม (ชุมชน)

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta sẽ bị cả xã hội nhật bản lúc bấy giờ sỉ nhục.

タイ語

เขาจะกลายเป็นนิน

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,493,787 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK